Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR527d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR527d..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá Cao Sơn Hải sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NH556b..

243. Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt ngạn Triệu Thị Mai; Ma Văn Hàn

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

244. "Đại Thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao quần chẹt: Song ngữ Dao - Việt Hoàng Thị Thu Hương

Tác giả Hoàng Thị Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 H407TH.

245. Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái Hà Đình Ty

Tác giả Hà Đình Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959715 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959715 H100Đ.

246. Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín

Tác giả Vương Thị Mín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.

247. Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..

248. Chuyện vui thường ngày Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527QU.

249. Di sản văn học dân gian Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG450V.

250. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

251. Văn nghệ dân gian Hà Tây Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 V114ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 V114ngh..

252. Ngọt ngào lời quê xứ nẫu Ngô Sao Kim sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG435ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG435ng..

253. Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII - Đầu thế kỷ XX Lê Nguyên Lưu

Tác giả Lê Nguyên Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250NG.

254. Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

255. Vươn chang hằm: Dân ca Giáy Lù Dín Siềng

Tác giả Lù Dín Siềng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L500D.

256. Tang ma dân tộc Cao Lan ở Yên Bái Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 NG527M.

257. Thơ ca dân gian người Dao Tuyển: Song ngữ Việt - Dao Trần Hữu Sơn

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.

258. Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn

Tác giả Lê Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.

259. Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.

260. Lễ hội Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.