Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Thiết kế bài học theo phương pháp tích cực Nguyễn Kỳ

Tác giả Nguyễn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường cán bộ quản lý giáo dục và đào tạo 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 NG527K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 NG527K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Phương sách dùng người của ông cha ta trong lịch sử Phan Hữu Dật chủ biên, Nguyễn Văn Khánh, Lâm Bá Nam,...

Tác giả Phan Hữu Dật chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH561s.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH561s..

243. Chiến quốc sách trong kinh doanh Uyển Sĩ Quân, Lý Xuân Lập, Lưu Vệ Quốc; Nguyễn Bá Thính dịch 88 kế lạ để mong sông nơi đất chết....

Tác giả Uyển Sĩ Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 U527S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 U527S.

244. Phong cách học văn bản Đinh Trọng Lạc

Tác giả Đinh Trọng Lạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 418 Đ312TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 418 Đ312TR.

245. Chữa bệnh trẻ em Chu Văn Tường

Tác giả Chu Văn Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1994 Y họcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.92 CH500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 CH500V.

246. Kiến thức bách khoa trẻ em: Nguyễn Văn Dân, Anh Trí dịch, tuyển chọn và hiệu đính Tập 1

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.

247. Kiến thức bách khoa trẻ em Nguyễn Văn Dân, Anh Trí hiệu đính

Tác giả Nguyễn Văn Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 K305th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 K305th.

248. Nghề cắt may Nguyễn Thị Hạnh

Tác giả Nguyễn thị Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.2 NG527TH.

249. Xã hội sử Trung Quốc Đặng Thai Mai

Tác giả Đặng Thai Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ115TH.

250. Giáo trình ngữ âm tiếng Việt Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng

Tác giả Vương Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9221 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.

251. Từ điển từ láy Tiếng Việt Hoàng Văn Hành chủ biên, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang,...

Tác giả Hoàng Văn Hành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407V.

252. Sổ tay từ ngữ tiểu học Trịnh Mạnh, Thế Long, Lê Tuấn

Tác giả Trịnh Mạnh.

Ấn bản: Tái bản theo bản in 1991, in lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 TR312M] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 TR312M.

253. Ngữ âm Tiếng Việt Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng

Tác giả Vương Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92215 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92215 V561H.

254. Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn

Tác giả Trần Văn Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..

255. Từ điển xã hội học Nguyễn Khắc Viện

Tác giả Nguyễn Khắc Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.03 NG527KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.03 NG527KH.

256. Chính trị và kinh tế Nhật Bản: Sách tham khảo/ Okuhira Yasuhiro , Michitoshi Takahama, Shigenobu Kishimoto.-

Tác giả Yasuhiro Okuhira.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.0952 Y100 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0952 Y100 S.

257. First certificate master class Teacher's book Simon Haines, Barbara stewait

Tác giả Simon Haines.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 F 300 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 F 300 R.

258. Phép tính vi phân và tích phân: Nguyễn Văn Khuê Giải tích 1 và 2 T.1

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sư phạm Hà Nội 1, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

259. Giải phẩu sinh lí trẻ Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thị Thu Hà

Tác giả Phan Thị Ngọc Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: CĐSP nhà trẻ mẫu giáo trung ương, [k.đ] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 PH105TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 PH105TH.

260. Bài tập kỹ năng thi cho học sinh Tiếng Anh khối D Nguyễn Trọng Đàn

Tác giả Nguyễn Trọng Đàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 NG527TR] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 NG527TR.