|
241.
|
Cách dùng các thì trong tiếng Anh Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Ấn bản: In lần thứ 6 có bổ sung và hiệu đínhMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: The use of tenses in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.
|
|
242.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng anh Magdalene Chew, Thanh Tâm dịch và chú giải Tài liệu tự học tiếng Anh
Tác giả Chew, Magdalene. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Preference for English enriching grammar and vocabulary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 CH200W] (1). Items available for reference: [Call number: 425 CH200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 CH200W.
|
|
243.
|
100 bài luyện dịch Việt - Anh Võ Liêm An, Võ Liêm Anh Dành cho mọi đối tượng luyện dịch Việt Anh.../
Tác giả Võ Liêm An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Nhan đề chuyển đổi: 100 Vietnamese-English translations.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 V400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 V400L.
|
|
244.
|
Luyện dịch Việt Anh qua những mẫu câu thông dụng Nguyễn Hữu Dự
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527H.
|
|
245.
|
Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
246.
|
Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982
Tác giả Márquez, Gabriel Garcia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.
|
|
247.
|
Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính
Tác giả Lê Thị Giao Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.
|
|
248.
|
British Culture Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễu
Tác giả Dương Lâm Anh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D561L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 D561L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D561L.
|
|
249.
|
English Literature Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.
|
|
250.
|
American Literature Đinh Thị Minh Hiền
Tác giả Đinh Thị Minh Hiền. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.
|
|
251.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar
Tác giả Thomson, H.J. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.
|
|
252.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển
Tác giả Trần Văn Điển. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
253.
|
Để sử đúng tính từ và trạng từ trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại Đức tài, Tuấn Khanh Sổ tay tiếng Anh cho học sinh
Tác giả Đức Tài. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Đ552T] (3). Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ552T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ552T.
|
|
254.
|
Từ đúng-Từ sai L.G Alexander, Nguyễn Văn Phước ...hiệu đính Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng
Tác giả Alexander,L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999-2000Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.
|
|
255.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh Xuân Bá 55 bài trình độ A, 55 bài trình độ B...
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1076 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.
|
|
256.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C: luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 428.4076 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 L250V.
|
|
257.
|
Cách dùng giới từ anh ngữ Trần Văn Điền
Tác giả Trần Văn Điền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1997Nhan đề chuyển đổi: The use of prepositions in English.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.57 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TR120V.
|
|
258.
|
Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương
Tác giả Mỹ Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.
|
|
259.
|
Tuyển tập 30 đề thi mẫu ôn thi tú tài môn tiếng Anh năm học 1999-2000 Nguyễn Hà Phương Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT
Tác giả Nguyễn Hà Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Tp. Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 NG527H.
|
|
260.
|
Hướng dẫn và làm bài thi tiếng Anh Vĩnh Bá Biên soạn theo chương trình Bộ GD-ĐT
Tác giả Vĩnh Bá. Ấn bản: Tái bản lần thư 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học quốc gia Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.076 V312B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 V312B.
|