|
2381.
|
100 bài làm văn mẫu lớp bảy Dùng cho học sinh lớp 7 và bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình CCGD của Bộ GD&ĐT Nguyễn Lê Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.
|
|
2382.
|
Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2
Tác giả Nguyễn Văn Khỏa. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.
|
|
2383.
|
Thơ tác gia trung đại viết về Quảng Bình Giang Biên sưu tầm và biên soạn
Tác giả Giang Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 GI106B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 GI106B.
|
|
2384.
|
Học tốt Ngữ văn: Trung học cơ sở Hoàng Văn Tập 1
Tác giả Hoàng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407V.
|
|
2385.
|
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý
Tác giả Lã Thị Bắc Lý. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.
|
|
2386.
|
Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 L100TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.
|
|
2387.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Văn Tâm,.. dịch T.2
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M458tr.
|
|
2388.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Trịnh Bá Đĩnh Tạp văn và các thế kỉ Việt Nam 1945 - 1975 T.7
Tác giả Trịnh Bá Đĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V114h.
|
|
2389.
|
Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.1
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.
|
|
2390.
|
Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.2
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.
|
|
2391.
|
TRuyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa-nhân sinh: Bùi Quang Thanh Chuyên luận
Tác giả Bùi Quang Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 B510Q.
|
|
2392.
|
Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ-Lai Châu Tẩn Kim Phu Tập 2:
Tác giả Tẩn Kim Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.
|
|
2393.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
2394.
|
Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.
|
|
2395.
|
Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ
Tác giả Nguyễn Xuân Cần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
2396.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1
Tác giả Lê Văn Lao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
2397.
|
Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng Đàm Văn Hiền
Tác giả Đàm Văn Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 Đ104V.
|
|
2398.
|
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.
|
|
2399.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2
Tác giả Lê Văn Lạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
2400.
|
Các kiểu nhân vật trong truyện dân gian ở chương trình ngữ văn trung học cơ sở: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Sơn; Đỗ Thùy Trang hướng dẫn
Tác giả Nguyễn Hồng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2078 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 NG527H.
|