|
2381.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.
|
|
2382.
|
Truyện dân gian Kim Bảng Lê Hữu Bách T.1
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250H.
|
|
2383.
|
Văn hoá dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú T.4 Văn học dân gian
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 NG527T.
|
|
2384.
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
2385.
|
Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức
Tác giả Nguyễn Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.
|
|
2386.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
2387.
|
Văn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện sông Hinh, tỉnh Phú Yên Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa sưu tầm biên soạn
Tác giả Nguyễn Thị Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527TH.
|
|
2388.
|
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..
|
|
2389.
|
Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên
Tác giả Lò Ngọc Duyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..
|
|
2390.
|
Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành
Tác giả Phạm Nhân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.
|
|
2391.
|
Văn hoá làng truyền thống Chăm tỉnh Ninh Thuận Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 S550v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 S550v.
|
|
2392.
|
Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng Võ Thành Hùng
Tác giả Võ Thành Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 V400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 V400TH.
|
|
2393.
|
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z
Tác giả Trần Đức Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
2394.
|
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
2395.
|
Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
2396.
|
Khảo cứu về lễ hội hát dặm: Quyển sơn Lê Hữu Bách
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.
|
|
2397.
|
Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tôn Thất Bìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..
|
|
2398.
|
Văn học dân gian Ê đê, M'Nông Đỗ Hống Kỳ
Tác giả Đỗ Hống Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
2399.
|
Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch
Tác giả Mùa A Tủa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
2400.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 L504t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..
|