Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2381. 100 bài làm văn mẫu lớp bảy Dùng cho học sinh lớp 7 và bồi dưỡng học sinh khá giỏi theo chương trình CCGD của Bộ GD&ĐT Nguyễn Lê Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2382. Thần thoại Hy Lạp Nguyễn Văn Khỏa T.2

Tác giả Nguyễn Văn Khỏa.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527V.

2383. Thơ tác gia trung đại viết về Quảng Bình Giang Biên sưu tầm và biên soạn

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92211 GI106B] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 GI106B.

2384. Học tốt Ngữ văn: Trung học cơ sở Hoàng Văn Tập 1

Tác giả Hoàng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407V.

2385. Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý

Tác giả Lã Thị Bắc Lý.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L100TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.

2386. Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 L100TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L100TH.

2387. 100 truyện ngắn hay thế giới Văn Tâm,.. dịch T.2

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M458tr.

2388. Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Trịnh Bá Đĩnh Tạp văn và các thế kỉ Việt Nam 1945 - 1975 T.7

Tác giả Trịnh Bá Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V114h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V114h.

2389. Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.

2390. Tao đàn 1939: Nguyễn Ngọc Thiện Sưu tập trọn bộ T.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92208 T108đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 T108đ.

2391. TRuyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa-nhân sinh: Bùi Quang Thanh Chuyên luận

Tác giả Bùi Quang Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 B510Q.

2392. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ-Lai Châu Tẩn Kim Phu Tập 2:

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.

2393. Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban sưu tầm và biên soạn Tập 1:

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.

2394. Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 Đ450D.

2395. Truyền thuyết vương Triều Lý Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.

2396. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1

Tác giả Lê Văn Lao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.

2397. Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng Đàm Văn Hiền

Tác giả Đàm Văn Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 Đ104V.

2398. Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.

2399. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2

Tác giả Lê Văn Lạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.

2400. Các kiểu nhân vật trong truyện dân gian ở chương trình ngữ văn trung học cơ sở: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Sơn; Đỗ Thùy Trang hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Hồng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2078 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 NG527H.