Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2381. Tục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T506ng..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2382. Nghề dệt vải của người Cơ - ho Chil Ngọc Lý Hiển

Tác giả Ngọc Lý Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG419L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG419L.

2383. Lễ tang của người Raglai cực nam Trung bộ Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 H103L.

2384. Yếu tố biến Trầm tích trong văn hoá Raglai Trần Kiêm Hoàng chủ biên, Chamma liaq Riya Tiẻng

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120K.

2385. Thơ ca dân gian của người nguồn Vũ Xuân Trang, Đinh Thanh Dự

Tác giả Vũ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400X.

2386. Văn hoá lễ tục ABC Phùng Côn Sơn

Tác giả Phùng Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH104C.

2387. Kim nham: Chèo cổ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

2388. Việc làm nhà quê tại Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120S.

2389. Việc làm nhà quê tại Phú Yên Bùi Huy Vọng Q.2

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 B510H.

2390. Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35372 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35372 CH500QU.

2391. Văn hóa làng trên đất thiên Bản vùng đồng bằng sông Hồng Bùi Văn Tam

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095973 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095973 B510V.

2392. Truyện cổ tích người Việt Nguyễn Thị Huế Q.6

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.

2393. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 Đ115TH.

2394. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

2395. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.2

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

2396. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.1

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

2397. Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 L550NH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.

2398. Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

2399. Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120C.

2400. Những làng văn hoá văn nghệ dân gian đặc sắc ở các tỉnh Phú Thọ Đoàn Hải Hưng

Tác giả Đoàn Hải Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ406H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ406H.