|
2361.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..
|
|
2362.
|
Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...
Tác giả Tố Hữu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.
|
|
2363.
|
Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
2364.
|
Trưa nguyên thủy Lý Hoài Xuân
Tác giả Lý Hoài Xuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L600H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600H.
|
|
2365.
|
Văn học hậu hiện đại - Lý thuyết và tiếp nhận Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250H.
|
|
2366.
|
Tự sự học: Một số vấn đề lí luận và lịch sử Trần Đình Sử chủ biên, Lê Lưu Oanh, Nguyễn Đức Nga, ... T.2
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 T550s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 T550s..
|
|
2367.
|
Thi pháp văn xuôi Tzvetan Todorov; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm, dịch
Tác giả Todorov, Tzvetan. Ấn bản: In lần thứ 4 có chỉnh líMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 T400D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 T400D.
|
|
2368.
|
Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.
|
|
2369.
|
Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.
|
|
2370.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.
|
|
2371.
|
Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh biên soạn Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
2372.
|
Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available
|
|
2373.
|
Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Q.3
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TNR100S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TNR100S.
|
|
2374.
|
Hơ Mon Dăm Joong Yang Danh, Đinh Nôn
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460m.
|
|
2375.
|
Lêng chết khit Lêng Điểu Klưt, Trương Bi, Điểu Kâu
Tác giả Điểu Klưt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L255ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L255ch.
|
|
2376.
|
Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ
Tác giả Đỗ Hồng Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.
|
|
2377.
|
Truyện cổ XTiêng Phan Xuân Viện, Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn
Tác giả Phan Xuân Viện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.
|
|
2378.
|
A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.
|
|
2379.
|
AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1
Tác giả Kê Sữu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.
|
|
2380.
|
Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu
Tác giả Nhật Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 NH123CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 NH123CH.
|