|
2361.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.3: Từ NH đến Y
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2362.
|
Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.2: Từ Đ đến NG
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2363.
|
Truyện thần tiên Việt Nam Trường Tân tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
2364.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.4, Q.2: Dân ca
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..
|
|
2365.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.5: Sử thi và truyện thơ
Tác giả Sông Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
2366.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.2: Truyện cổ tích
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
2367.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Trần Thị An, Nguyễn Thị Huế T.4, Q.1: Tục ngữ - ca dao
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T527t..
|
|
2368.
|
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ T.2, Q.1: Truyện cổ tích
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..
|
|
2369.
|
Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh chủ biên, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn
Tác giả Đinh Gia Khánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ312GI] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ312GI.
|
|
2370.
|
Hợp tuyển truyện cổ tích Việt Nam: Dùng trong nhà trường Lữ Huy Nguyên, Đặng Văn Lung biên soạn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L550H.
|
|
2371.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
2372.
|
Tục ngữ ca dao Việt Nam Hồng Khánh, Kỳ Anh sưu tầm
Tác giả Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H455KH.
|
|
2373.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 11 có sủa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa hoc xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
2374.
|
Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn Hoàng Quyết; Hoàng Huệ Thu tuyển chọn T.1
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H407QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407QU.
|
|
2375.
|
99 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc Thùy Linh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH311m.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH311m..
|
|
2376.
|
Ngụ ngôn Văn Lợi Văn Lợi
Tác giả Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 V114L] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114L.
|
|
2377.
|
Văn học dân gian Quảng Bình Trần Hùng chủ biên, Nguyễn Văn Nhĩ, Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
2378.
|
Truyền thuyết Việt Nam Lã Duy Lan biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lã Duy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR527th.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527th..
|
|
2379.
|
Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hữu Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..
|
|
2380.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam Đinh Xuân Vịnh
Tác giả Đinh Xuân Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 Đ312X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Đ312X.
|