Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2361. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2362. Tố Hữu về tác gia, tác phẩm Tố Hữu, Phong Lan, Hà Minh Đức,...

Tác giả Tố Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859.9221009 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859.9221009 T450H.

2363. Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: No items available

2364. Trưa nguyên thủy Lý Hoài Xuân

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L600H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600H.

2365. Văn học hậu hiện đại - Lý thuyết và tiếp nhận Lê Huy Bắc

Tác giả Lê Huy Bắc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250H.

2366. Tự sự học: Một số vấn đề lí luận và lịch sử Trần Đình Sử chủ biên, Lê Lưu Oanh, Nguyễn Đức Nga, ... T.2

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 T550s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 T550s..

2367. Thi pháp văn xuôi Tzvetan Todorov; Đặng Anh Đào, Lê Hồng Sâm, dịch

Tác giả Todorov, Tzvetan.

Ấn bản: In lần thứ 4 có chỉnh líMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Sư phạm, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 T400D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 T400D.

2368. Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm, Nguyễn Thị Lâm Q.2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr527N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr527N.

2369. Mắm Prôhốc và những món ăn chế biến từ Prôhốc Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120D.

2370. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

2371. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh biên soạn Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

2372. Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available

2373. Sử thi Chăm Inrasara, Phan Đăng Nhật Q.3

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TNR100S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TNR100S.

2374. Hơ Mon Dăm Joong Yang Danh, Đinh Nôn

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460m] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460m.

2375. Lêng chết khit Lêng Điểu Klưt, Trương Bi, Điểu Kâu

Tác giả Điểu Klưt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L255ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L255ch.

2376. Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

2377. Truyện cổ XTiêng Phan Xuân Viện, Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn

Tác giả Phan Xuân Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.

2378. A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

2379. AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1

Tác giả Kê Sữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

2380. Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 Nhật Chiêu

Tác giả Nhật Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 NH123CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 NH123CH.