Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2341. Văn hoá mới Việt Nam Đỗ Huy chủ biên, Nguyễn Văn Huyên, Trường Lưu Sự thống nhất và đa dạng

Tác giả Đỗ Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2342. Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ

Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.

2343. Lịch sử văn hoá Việt Nam truyền thống giản yếu Nguyễn Thừa Hỷ

Tác giả Nguyễn Thừa Hỷ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TH.

2344. Văn học dân gian Việt Nam Lê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ

Tác giả Lê Chí Quế.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 L250CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250CH.

2345. Văn hoá dân tộc trong quá trình mở cửa ở nước ta hiện nay Trần Văn Bích chủ biên, Hoàng Trinh, Bùi Minh Toán,...

Tác giả Trần Văn Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..

2346. 101 truyện khôi hài Việt Nam Quốc Tuấn sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M458tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M458tr..

2347. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Hoàng Văn Trụ sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 D120c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

2348. Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn Hoàng Quyết, Hoàng Huệ Thụ T.2

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407Q.

2349. Đồng dao và trò chơi trẻ em người Việt Nguyễn Thuý Loan, Đặng Diệu Trang, Nguyễn Huy Hồng, Trần Hoàng

Tác giả Nguyễn Thuý Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3988 Đ455d.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3988 Đ455d..

2350. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.1: Từ A đến D

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

2351. Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.1

Tác giả Đặng Văn Lun.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..

2352. Ca dao trữ tình Việt Nam Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào

Tác giả Vũ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500D.

2353. Đồng dao Việt Nam Sưu tầm, nghiên cứu, tuyển chọn Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527NGH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

2354. Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.2 Tuyển chọn 1 số công trình

Tác giả Đặng Văn Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..

2355. Câu đố Việt Nam Nguyễn Văn Trung

Tác giả Nguyễn Văn Trung.

Ấn bản: Tái bản có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 C124đ..

2356. Câu đố và ca dao tình yêu Cẩm Quỳnh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C124đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C124đ..

2357. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

2358. Tục ngữ, ca dao Việt Nam Mã Giáng Lân tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..

2359. Ca dao Việt Nam và những lời bình Vũ Thị Thu Hương tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

2360. Kho tàng ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính, Phan Đăng Nhật, Phan Đăng Tài T.4: Tra cứu

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.