Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2341. Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 5 Nguyễn Trí chủ biên, Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình

Tác giả Nguyễn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 NG527TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 NG527TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2342. Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.

2343. Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.

2344. Nhìn lại thơ mới và văn xuôi Tự lực Văn Đoàn Trần Hữu Tá, Nguyễn Thành Thi, Đoàn Lê Giang chủ biên

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH311l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH311l.

2345. Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.

2346. Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,...

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.

2347. Lời văn - ý thơ Hồ Chí Minh: Nghiên cứu học tập tư tưởng đạo đức - thơ văn Hồ Chí Minh / Lê Duẫn, Phạm Văn Đồng, Trường Chính

Tác giả Lê Duẫn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L462v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L462v.

2348. Các nhà văn giải nobel 1901 - 2004; Tiểu sử-danh mục tác phẩm - viễn từ / Đoàn Tử Huyền chủ biên, Trần Kiều Vân, Nguyễn Viết Thắng,...

Tác giả Đoàn Tử Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 C101nh] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 C101nh.

2349. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..

2350. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..

2351. Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân

Tác giả Mã Giang Lân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.

2352. Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

2353. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

2354. Từ ngữ điển cổ văn học Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên

Tác giả Nguyễn Thạch Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 NG527TH.

2355. Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại

Tác giả Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.

2356. Hoa hồng sớm mai Thu Nhi dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 H401h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 H401h..

2357. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên

Tác giả Lê Bá Hàn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

2358. Phật Hoàng Trần Nhân Tông Trần Trương Truyện lịch sử

Tác giả Trần Trương.

Ấn bản: In lần thứ 1 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TR120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TR120TR.

2359. Văn học đổi mới và giao lưu văn hóa Phan Cự Đệ

Tác giả Phan Cự Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH105C.

2360. La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiến sưu tầm, biên soạn Tập 3 Trước tác (Phần III: Văn học)

Tác giả Hữu Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H566NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H566NG.