|
2321.
|
Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch
Tác giả Guillaumot, Chiristophe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.
|
|
2322.
|
Ca dao Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
2323.
|
Trẻ em đường phố Lorenzo Carcaterra; Thảo Trân dịch
Tác giả Carcaterra, Lorenzo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 C100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 C100R.
|
|
2324.
|
Sáng tạo văn học nghệ thuật về đề tài lịch sử Đinh Thế Huynh, Nguyễn Hồng Vinh, Phan Trọng Thưởng
Tác giả Đinh Thế Huynh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 S106t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 S106t..
|
|
2325.
|
Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
2326.
|
Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Tuân Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
2327.
|
Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.
|
|
2328.
|
Hương thiền ngàn năm Trần Quê Huơng chuyển thơ; Tuệ Lên, Nghiêm Liên phiên âm và chú thích Thơ văn thiền sư Lý Trần
Tác giả Trần Quê Huơng chuyển thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H561th.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H561th..
|
|
2329.
|
Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
2330.
|
Phân tích tác phẩm Ngữ văn 12 Trần Nho Thìn
Tác giả Trần Nho Thìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TR120NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120NH.
|
|
2331.
|
Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch
Tác giả Kiều Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.
|
|
2332.
|
Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.
|
|
2333.
|
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holnes Conan Doyle; Đỗ Tư Nghĩa Dịch
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
2334.
|
Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9
Tác giả Balzac. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.
|
|
2335.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán
Tác giả Lê Bá Hán. Ấn bản: In lần thứ baMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 L250B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 L250B.
|
|
2336.
|
Những thế giới nghệ thuật thơ Tiểu luận Trần Đình Sử
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.
|
|
2337.
|
Ngẫu hứng thơ, nhạc, họa Hữu Ước
Tác giả Hữu Ước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 700 H566Ư] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 H566Ư.
|
|
2338.
|
Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 2 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
2339.
|
Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 1 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ250h.] (13). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 Đ250h..
|
|
2340.
|
Thơ văn tuổi học trò Đinh Hải, Đặng Hiển giới thiệu và tuyển chọn
Tác giả Đinh Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 TH460v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TH460v..
|