|
2321.
|
Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.
|
|
2322.
|
Biển nhớ Nguyễn Khoa Văn Thơ
Tác giả Nguyễn Khoa Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527KH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527KH.
|
|
2323.
|
Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách chuyên khảo Phạm Quốc Thành
Tác giả Phạm Quốc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 PH104Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 PH104Q.
|
|
2324.
|
Huy Phương tuyển tập Huy Phương
Tác giả Huy Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H523PH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H523PH.
|
|
2325.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.2: Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228008 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228008 T454Gi.
|
|
2326.
|
Địa chí Lệ Sơn Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh
Tác giả Lê Trọng Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 L250TR] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 L250TR.
|
|
2327.
|
Tác phẩm Hồ Chí Minh Hà Minh Đức Cẩm nang của cách mạng Việt Nam
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209004 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209004 H100M.
|
|
2328.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.1 Lịch sử
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 T454Gi.
|
|
2329.
|
Tôn Quang Phiệt (1900 - 1973) Tôn Gia Huyên, Chương Thâu, Tôn Thảo Miên, Nguyễn Đình Chú Q.2, T.1 Văn học
Tác giả Tôn Gia Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 T454Gi] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 T454Gi.
|
|
2330.
|
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Hữu Nhiệm, Phạm Văn Ánh phiên âm, dịch Tổng tập: Bạch vân am thi tập: Bạch vân thi tập
Tác giả Lê Hữu Nhiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460v.] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460v..
|
|
2331.
|
Văn hoá nghệ thuật dân tộc Việt Nam Hoàng Chương
Tác giả Hoàng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 H407CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 H407CH.
|
|
2332.
|
Nâng cao đời sống văn hoá cho đồng bào dân tộc thiểu số - Miền núi Nguyễn Hường
Tác giả Nguyễn Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.89597 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89597 NG527H.
|
|
2333.
|
Hành trang văn hoá Thanh Lê
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TH107L.
|
|
2334.
|
Nỏ thần Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
2335.
|
Đảo hoang Tô Hoài
Tác giả Tô Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 T450H] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 T450H.
|
|
2336.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.
|
|
2337.
|
Dân ca Bình Trị Thiên: Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994 Tôn Thất Bình Bằng khen nghiên cứu đề tài cấp Bộ 1994
Tác giả Tôn Thất Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T454TH.
|
|
2338.
|
Ca trù nhìn từ nhiều phía Nguyễn Đức Mậu giới thiệu và biên soạn; Phạm Hổ, Xuân Lan
Tác giả Nguyễn Đức Mậ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 C100tr.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 C100tr..
|
|
2339.
|
Hát phường vải Ninh Viết Giao Tác phẩm nằm trong cụm công trình được giải thưởng Nhà nước đợt I năm 2001
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200959743 N312V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959743 N312V.
|
|
2340.
|
Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức chủ biên
Tác giả Bùi Xuân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 B510X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 B510X.
|