Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2321. Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch

Tác giả Guillaumot, Chiristophe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2322. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

2323. Trẻ em đường phố Lorenzo Carcaterra; Thảo Trân dịch

Tác giả Carcaterra, Lorenzo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 C100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 C100R.

2324. Sáng tạo văn học nghệ thuật về đề tài lịch sử Đinh Thế Huynh, Nguyễn Hồng Vinh, Phan Trọng Thưởng

Tác giả Đinh Thế Huynh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 S106t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 S106t..

2325. Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

2326. Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Tuân Trần Hữu Tá biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

2327. Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.

2328. Hương thiền ngàn năm Trần Quê Huơng chuyển thơ; Tuệ Lên, Nghiêm Liên phiên âm và chú thích Thơ văn thiền sư Lý Trần

Tác giả Trần Quê Huơng chuyển thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H561th.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H561th..

2329. Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn

Tác giả Trần Hữu Tá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.

2330. Phân tích tác phẩm Ngữ văn 12 Trần Nho Thìn

Tác giả Trần Nho Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 TR120NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TR120NH.

2331. Truyện ngụ ngôn Kiều Liên biên soạn, tuyển dịch

Tác giả Kiều Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 K309L] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 K309L.

2332. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

2333. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holnes Conan Doyle; Đỗ Tư Nghĩa Dịch

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.

2334. Tấn trò đời Balzac; Lê Hồng Sâm, Đặng Anh Đào,.. T.9

Tác giả Balzac.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 B100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B100L.

2335. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán

Tác giả Lê Bá Hán.

Ấn bản: In lần thứ baMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 L250B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 L250B.

2336. Những thế giới nghệ thuật thơ Tiểu luận Trần Đình Sử

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

2337. Ngẫu hứng thơ, nhạc, họa Hữu Ước

Tác giả Hữu Ước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 700 H566Ư] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 H566Ư.

2338. Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 2 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

2339. Để học tốt Văn - Tiếng Việt tiểu học 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga Tập 1 Dùng để bồi dưỡng học sinh vươn lên học khá, giỏi

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 Đ250h.] (13). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 Đ250h..

2340. Thơ văn tuổi học trò Đinh Hải, Đặng Hiển giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Đinh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 TH460v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TH460v..