Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2261. Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An Trần Văn An

Tác giả Trần Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959752 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959752 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2262. Văn hoá dân gian Châu Đốc Nguyễn Ngọc Quang

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959791 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959791 NG527NG.

2263. Xên phắn bẻ cúng chém dê Lê Thị Đại

Tác giả Lê Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

2264. Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơtu ở Quảng Nam Trần Tấn Vịnh

Tác giả Trần Tấn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.00959752 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.00959752 TR120T.

2265. Văn học dân gian sông Cầu Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Đ.

2266. Hò khoan Phú Yên Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527Đ.

2267. Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang Hoàng Thị Cấp sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 NH556b..

2268. Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh Trần Tuấn Danh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thơ dân gian Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T561q.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T561q..

2269. Sự tích các bà thành hoàng làng Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ450TH.

2270. Bài chòi xứ Quảng Đinh Thị Hực, Trương Đình Quang sưu tầm, biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B103ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B103ch..

2271. Hầu bóng: Lễ thức dân gian trong thờ mẫu - thần tứ phủ ở miền Bắc Hồ Đức Thọ, Phạm Văn Giao

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H450Đ.

2272. Nghề và làng nghề truyền thống Nam Định Đỗ Đình Thọ, Lưu Tuấn Hùng, Nguyễn Văn Nhiên,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..

2273. Văn hoá Roglai Phan Quốc Anh

Tác giả Phan Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Q.

2274. Tín ngưỡng Hai Bà Trưng ở vùng châu thổ sông Hồng Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104L.

2275. Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

2276. Đặc khảo văn học dân gian Thừa Thiên Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 L250V.

2277. Lễ hội làng vọng lỗ và văn hoá dân gian xã Quỳnh Hoa (huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) Phạm Thị Hoa Lý

Tác giả Phạm Thị Hoa Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 PH105TH.

2278. Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2279. Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.

2280. Truyện thơ dân gian dân tộc Thái Mạc Phi, Đỗ Thị Tấc, Điêu Văn Thuyển

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..