Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2261. Lời hay ý đẹp 2000 câu danh ngôn hay Nguyễn Xuân Hợp sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Xuân hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 L462h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L462h.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2262. Thiên đường của trái tim Janamos Komensky

Tác giả Komensky, Janamos.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Ngoại văn 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.8 K400M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 K400M.

2263. Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Nguyễn Lê Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.

2264. Hồi ức của ông nội Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995 Nguyễn Tân; Tô Ngọc Thành bìa và minh họa

Tác giả Nguyễn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.

2265. Tâm huyết nhà giáo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 34 T119h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 T119h.

2266. Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học Lê Ánh Tuyết

Tác giả Lê Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 L250A.

2267. Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Hồ Chí Minh, Đặng Ái, Dương Kỳ Anh,...

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V 114 h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V 114 h.

2268. Mái nhà xưa Lê Ngọc Minh; Đào Hải Phong bìa và minh họa

Tác giả Lê Ngọc Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250NG.

2269. Truyện bác Ba Phi Anh Động; Từ Thành bìa và minh họa

Tác giả Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.

2270. Góc trời tuổi thơ Tập thơ viết cho thiếu nhi của các tác giả thế giới Thái Bá Tân tuyển chọn và dịch

Tác giả Thái Bá Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.81 G419tr] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 G419tr.

2271. Bác Hồ kính yêu Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B101H.

2272. Chuyện kể về bà Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527k.

2273. Chuyện lạ có thật về con người Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tác giả Lê Quang Long.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922L520QU] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922L520QU.

2274. Hoa dại Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện thiếu nhi 1993-1995 Lê Phương Liên; Hồng Hưng bìa và minh họa

Tác giả Lê Phương Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250PH.

2275. Một lớp trưởng khác thường Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện thiếu nhi 1993-1995 Lương Tố Nga; Tố Ngọc Thành bìa và minh họa

Tác giả Lương Tố Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L561T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L561T.

2276. Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý

Tác giả Lã Thị Bắc Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L100TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L100TH.

2277. Giáo trình văn học thiếu nhiViệt Nam Dành cho học viên giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa Trần Đức Ngôn, Dương Thu Hương

Tác giả Trần Đức Ngôn.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.

2278. Văn học và phương pháp cho trẻ tiếp xúc với văn học Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ-mẫu giáo hệ sư phạm 12+2 Phạm Thị Việt, Lê Ánh Tuyết, Cao Đức Tiến

Tác giả Phạm Thị Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 PH104TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 PH104TH.

2279. Cò trắng vườn chim Giải khuyến khích sáng tác văn học thiếu nhi Kim Hài

Tác giả Kim Hài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 K310H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 K310H.

2280. Nhà cọ non Giải ba sáng tác văn học thiếu nhi...lần II Trần Quốc Toàn

Tác giả Trần Quốc Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR120QU] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120QU.