Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2241. Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn

Tác giả Lê Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2242. Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.

2243. Văn hoá dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 C108CH.

2244. Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.

2245. Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long

Tác giả Phạm Việt Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.

2246. Lễ hội Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

2247. Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 CH500QU.

2248. Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2249. Ba truyện thờ Nôm Tày từ truyện thơ Nôm khuyết danh Việt Nam Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.

2250. An Giang "trên cơm dưới cá" Nguyễn Hữu Hiệp

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.

2251. Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.2 Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100NG.

2252. Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.

2253. Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường

Tác giả Nguyễn Khắc Tụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 NG527KH.

2254. Tuồng dân gian Thừa Thiên Huế Tôn Thất Tùng

Tác giả Tôn Thất Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 T454TH.

2255. Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao Đỗ Thị Bảy

Tác giả Đỗ Thị Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.

2256. Không gian văn hoá nhà cổ Hội An Trần Ánh

Tác giả Trần Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 TR120A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 TR120A.

2257. DYông Dư Hơamon Bahnar Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209507 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209507 V500NG.

2258. Tôi gặp Các ơi Nguyễn Tấn Đắc

Tác giả Nguyễn Tấn Đắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527T.

2259. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: No items available

2260. Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận

Tác giả Hoàng Thị Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.