|
2241.
|
Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn
Tác giả Lê Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.
|
|
2242.
|
Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.
|
|
2243.
|
Văn hoá dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 C108CH.
|
|
2244.
|
Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
2245.
|
Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long
Tác giả Phạm Việt Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.
|
|
2246.
|
Lễ hội Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh
Tác giả Ngô Văn Trụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
2247.
|
Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 CH500QU.
|
|
2248.
|
Đồng dao người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, bình giải Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
2249.
|
Ba truyện thờ Nôm Tày từ truyện thơ Nôm khuyết danh Việt Nam Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309Â.
|
|
2250.
|
An Giang "trên cơm dưới cá" Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.
|
|
2251.
|
Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang Ma Ngọc Hướng T.2 Hát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 M100NG.
|
|
2252.
|
Mo tha khả lêng plồi Đinh Văn Ân, Đinh Xuân Hạnh
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ312V.
|
|
2253.
|
Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường
Tác giả Nguyễn Khắc Tụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 NG527KH.
|
|
2254.
|
Tuồng dân gian Thừa Thiên Huế Tôn Thất Tùng
Tác giả Tôn Thất Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 T454TH.
|
|
2255.
|
Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ, ca dao Đỗ Thị Bảy
Tác giả Đỗ Thị Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.
|
|
2256.
|
Không gian văn hoá nhà cổ Hội An Trần Ánh
Tác giả Trần Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 TR120A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 TR120A.
|
|
2257.
|
DYông Dư Hơamon Bahnar Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209507 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209507 V500NG.
|
|
2258.
|
Tôi gặp Các ơi Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527T.
|
|
2259.
|
Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: No items available
|
|
2260.
|
Nghề rèn truyền thống Nùng An ở bản Phya Chang Hoàng Thị Nhuận
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.4 H407TH.
|