Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2221. Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2222. Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ Trần Văn Nam

Tác giả Trần Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Tr120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Tr120V.

2223. Ngụ ngôn và cuộc sống Dương Minh Thoa, Phạm Minh Hạnh

Tác giả Dương Minh Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 D561M.

2224. Luật tục Ê đê Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thầu Tập quán Pháp

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG450Đ.

2225. Phặt phòng - quấn quýt Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 PH117ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 PH117ph.

2226. Văn học dân gian Điện Bàn Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959752 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959752 V114h.

2227. Sử thi Raglai và Mnông Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tienq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh

Tác giả Nguyễn Thế Sang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th.

2228. Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan

Tác giả Xuân Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.

2229. Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.

2230. Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang

Tác giả Vũ Từ Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.

2231. Các bài kinh về tục tang ma người Chăm A hiêr Sử Văn Ngọc, Sử Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 S550V.

2232. Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ

Tác giả Bố Xuân Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.

2233. Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'ho Linh Nga Nieek Dam

Tác giả Linh Nga Nieek Dam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L312NG.

2234. Đám cưới người Dao Tuyển Trần Hữu Sơn

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR120H.

2235. Các hình thức ma thuật bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên Lường Thị Đại

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

2236. Kho tàng đồng dao Việt Nam Trần Gia Linh

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.

2237. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.1 Một số thành tố văn hóa dân gian

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

2238. Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng

Tác giả Đào Minh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ108M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ108M.

2239. Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình

Tác giả Trần Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.

2240. Văn hóa dân gian xã Vân Tụ Phan Bá Hàm

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105B.