|
221.
|
Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết
Tác giả Duras, Marguerite. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.
|
|
222.
|
Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch
Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.
|
|
223.
|
Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết
Tác giả Rôblexơ, Emanuyel. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.
|
|
224.
|
Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết
Tác giả Pennac, Daniel. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.
|
|
225.
|
Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Verne, Jules. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.
|
|
226.
|
Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Peisson, Edouard. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.
|
|
227.
|
Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết
Tác giả Lemonnier, Léon. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.
|
|
228.
|
Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết
Tác giả Xtanhđan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.
|
|
229.
|
Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch
Tác giả Lange, Monique. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.
|
|
230.
|
Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.
|
|
231.
|
Tác phẩm Aragông Phùng Văn Tửu tuyển chọn và dịch Tiểu thuyết và truyện ngắn
Tác giả Phùng Văn Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 T101p] (14). Items available for reference: [Call number: 843 T101p] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 T101p.
|
|
232.
|
Chó trắng Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch Tiểu thuyết
Tác giả Gary, Romain. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 G100R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 G100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G100R.
|
|
233.
|
Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch
Tác giả Bright, J.E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.
|
|
234.
|
Manông Lexcô: Truyện hiệp sĩ Đơ Griơ và nàng Manông Lexcô A.F Prêvôxt; Thương Tùng dịch Tiểu thuyết
Tác giả Prêvôxt, A.F. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 PR250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 PR250V.
|
|
235.
|
Những chiếc cầu ở quận Madison Robert James Waller; Mịch La dịch
Tác giả Waller, Robert James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: The bridges of madison country.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 W100L] (4). Items available for reference: [Call number: 813 W100L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 W100L.
|
|
236.
|
Điều kỳ diệu của tinh thần đồng đội: High five: Để mọi nhân viên đóng góp hết mình cho công ty Ken Blanchard, Sheldon Bowles; Lê Thúy Hiền dịch
Tác giả Blanchard, Ken. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 BL105C] (1). Items available for reference: [Call number: 810 BL105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 BL105C.
|
|
237.
|
Ba cuộc tình Jeanne Bourin; Văn Hòa, Nhất Anh dịch Tiểu thuyết
Tác giả Bourin, Jeanne. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 810 B400U] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 B400U.
|
|
238.
|
Ba người đàn bà trong đời Napoléon Janine Boissard; Viễn Nguyên dịch Tiểu thuyết
Tác giả Boissard, Janine. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B428S] (1). Items available for reference: [Call number: 843 B428S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B428S.
|
|
239.
|
Bóng hình Danielle Steel; Trần Thanh Ngọc dịch Tiểu thuyết
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 ST200E] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 ST200E.
|
|
240.
|
Nơi lưu đày và vương quốc Albert Camus; Dương Linh dịch Tập truyện ngắn
Tác giả Camus, Albert. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C100M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C100M.
|