Tìm thấy 614 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết

Tác giả Duras, Marguerite.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch

Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.

223. Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết

Tác giả Rôblexơ, Emanuyel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.

224. Bà tiên súng cạcbin Daniel Pennac; Phạm Văn Ba, Nguyễn Mạnh Trường dịch Tiểu thuyết

Tác giả Pennac, Daniel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P203N] (6). Items available for reference: [Call number: 843 P203N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P203N.

225. Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Verne, Jules.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.

226. Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Peisson, Edouard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.

227. Chiếc đai thiêng của người da đỏ Léon Lemonnier; Hứa Mạnh Tài dịch; Mạc Văn Trọng hiệu đính Tiểu thuyết

Tác giả Lemonnier, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L200M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L200M.

228. Tu viện thành Pác Mơ Xtanhđan; Huỳnh Lý dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xtanhđan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 XT107Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 XT107Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 XT107Đ.

229. Những tập bản thảo bị xé bỏ Monique Lange; Nguyễn Văn Qua dịch

Tác giả Lange, Monique.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L105G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L105G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L105G.

230. Miếng da lừa Ônôrêđơ Banzăc; Đỗ Đức Dục dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả Banzăc, Ônôrêđơ.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B105Z] (3). Items available for reference: [Call number: 843 B105Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B105Z.

231. Tác phẩm Aragông Phùng Văn Tửu tuyển chọn và dịch Tiểu thuyết và truyện ngắn

Tác giả Phùng Văn Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 T101p] (14). Items available for reference: [Call number: 843 T101p] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 T101p.

232. Chó trắng Romain Gary; Nguyên Ngọc dịch Tiểu thuyết

Tác giả Gary, Romain.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 G100R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 G100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G100R.

233. Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch

Tác giả Bright, J.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.

234. Manông Lexcô: Truyện hiệp sĩ Đơ Griơ và nàng Manông Lexcô A.F Prêvôxt; Thương Tùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Prêvôxt, A.F.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 PR250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 PR250V.

235. Những chiếc cầu ở quận Madison Robert James Waller; Mịch La dịch

Tác giả Waller, Robert James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: The bridges of madison country.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 W100L] (4). Items available for reference: [Call number: 813 W100L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 W100L.

236. Điều kỳ diệu của tinh thần đồng đội: High five: Để mọi nhân viên đóng góp hết mình cho công ty Ken Blanchard, Sheldon Bowles; Lê Thúy Hiền dịch

Tác giả Blanchard, Ken.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 BL105C] (1). Items available for reference: [Call number: 810 BL105C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 BL105C.

237. Ba cuộc tình Jeanne Bourin; Văn Hòa, Nhất Anh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Bourin, Jeanne.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 810 B400U] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 B400U.

238. Ba người đàn bà trong đời Napoléon Janine Boissard; Viễn Nguyên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Boissard, Janine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B428S] (1). Items available for reference: [Call number: 843 B428S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B428S.

239. Bóng hình Danielle Steel; Trần Thanh Ngọc dịch Tiểu thuyết

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 ST200E] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 ST200E.

240. Nơi lưu đày và vương quốc Albert Camus; Dương Linh dịch Tập truyện ngắn

Tác giả Camus, Albert.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 C100M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 C100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 C100M.