|
221.
|
Lời ca tang lễ dòng họ Sa: dân tộc Thái vùng mộc châu Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân
Tác giả Lò Vũ Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L400V.
|
|
222.
|
Nghi lễ truyền thống của người Bu nong (M'Nông) Tô Đông Hải
Tác giả Tô Đông Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T450Đ.
|
|
223.
|
Văn hóa người Chăm H'roi tỉnh Phú Yên Lê Thế Vịnh
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 L250TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 L250TH.
|
|
224.
|
Hày xổng phí: Khóc tiễn hồn La Quán Miên
Tác giả La Quán Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9 L100QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9 L100QU.
|
|
225.
|
Tang lễ của người Thái ở Nghệ An: Khảo sát vùng Khủn Tinh huyện Quỳ Hợp Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 QU105V.
|
|
226.
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.
|
|
227.
|
Lời cúng thần của dân tộc Êđê Trương Bi
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.
|
|
228.
|
Thơ ca dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH469c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH469c..
|
|
229.
|
Trường ca Hbia tà lúi Kalipu dân tộc Chăm Ka Sô Liềng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
230.
|
Sử thi Êđê Nhiều tác giả Kđăm droăl, Ý Khing Ju - H'bia ju Yâo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..
|
|
231.
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Mường Quách Giao, Hoàng Thao sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
232.
|
Nhạc khí của dân tộc người H'rê ở Quảng Ngãi Nguyễn Thế Truyền
Tác giả Nguyễn Thế Truyền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NG527TH.
|
|
233.
|
Tập tục truyền thống của người Bohnar Kriêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Y106D.
|
|
234.
|
Văn hoá truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 TR309TH.
|
|
235.
|
Văn hoá ẩm thực của dân tộc Mường và dân tộc Khơ mú Hoàng Anh Nhân, Hoàng Thị Hạnh
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407A.
|
|
236.
|
Tang ma của người H'Mông ở suối Giáng Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393. 93 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393. 93 NG527M.
|
|
237.
|
Tục cưới xin của dân tộc Tày Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR309Â.
|
|
238.
|
Di sản văn hoá phi vật thể của người Thái ở Mai Châu Nguyễn Hữu Thức
Tác giả Nguyễn Hữu Thức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 NG527H.
|
|
239.
|
Nhóm sử thi Giông Bahnar Phan Thị Hồng
Tác giả Phan Thị Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959761 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959761 PH105TH.
|
|
240.
|
Hành trình đi tìm vía của người Pụt ngạn Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|