Tìm thấy 1169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoang Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

223. Càn hải binh từ Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H450Đ.

224. Văn hóa dân gian Phú Nhiên Lương Đức Nghi

Tác giả Lương Đức Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 L561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 L561Đ.

225. Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ Trần Thúy Anh

Tác giả Trần Thúy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.

226. Luật tục Chăm và luật tục Raglai Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

227. Văn hóa xã hội của dân vùng biển tỉnh Bình Thuận Đình Hy

Tác giả Đình Hy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959759 Đ312H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959759 Đ312H.

228. Tín ngưỡng lua nước vùng đất tổ Nguyễn Khắc Xương

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527KH.

229. Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

230. Nét đặc sắc trong đời sống văn hóa làng Phước Thuận Võ Văn Hòe

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V400V.

231. Văn hóa Thái - những hình thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

232. Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện yên Lập, tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.

233. Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt

Tác giả Đoàn Công Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.

234. Văn hóa sông nước Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120S.

235. Các hình thức diến xướng dân gian ở Bến Tre Lư Hội

Tác giả Lư Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550H.

236. Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh Trần Dũng, Đặng Tấn Đức

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120D.

237. Văn hóa dân gian một số tộc người Hoàng Tuấn Nam, Mua Hồng Sinh, Trần Minh Thư

Tác giả Hoàng Tuấn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.

238. Xướng cài hoa dân tộc Mường Vương Anh

Tác giả Vương Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 V561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 V561A.

239. Lễ hội lịch sử ở đồng bằng và vùng trung du Bắc bộ Lê Hồng Lý, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả Lê Hồng Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

240. Làng cười Văn Lang Trần Văn Thục

Tác giả Trần Văn Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR120V.