Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Ngồi khóc trên cây Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài

Tác giả Nguyễn Nhật ánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.
  (1 votes)
Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Sổ tay kỹ sư tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông Lưu hành nội bộ Nguyễn Xuân Đào, Dương Học hải, Nguyễn Quang Chiêu,...

Tác giả Nguyễn Xuân Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 S450t..

223. Trước vòng chung kết Truyện dài Nguyễn Nhật Ánh

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 22Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527NH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

224. Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm lan Oanh biên soạn Quyển 4

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

225. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập 1

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.709597 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

226. Truyền thuyết về chim chóc vùng đồng đồng bằng Sông Cửu Long Liêm Châu

Tác giả Liêm Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.24528 L304CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.24528 L304CH.

227. Văn hóa phi vật thể Gaglai Những gì chúng ta còn ít biến đến Hải Liên, Hữu Ích

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H103L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H103L.

228. Văn hóa Thái những tri thức dân gian Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ115TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ115TH.

229. Then trong cuộc sống người Giáng Đoàn Trúc Quỳnh

Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ406TR.

230. Kể gia phả M'nông Bu Nong Trương Bi

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

231. Thầy cúng trong văn hóa tín ngưỡng người Dao Họ Phạm Văn Dương

Tác giả Phạm Văn Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 PH104V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 PH104V.

232. Câu đố thai ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng-dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available

233. Văn hóa chéo của người Thái đen ở Mường Thanh Tỉnh Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 T431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 T431V.

234. Nhân Lăng và nàng Hán Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Quyết, Triệu Ân

Tác giả Hoàng Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407Q.

235. Rối nước châu thổ Bắc Bộ Sự phục hồi từ đổi mới hiện nay Vũ Tú Quỳnh

Tác giả Vũ Tú Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 V500T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 V500T.

236. Truyện Lương Nhân con côi: Truyện thơ Nôm Tày Hoàng Triều Ân

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.

237. Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527NGH.

238. Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa Lê Kim Lữ

Tác giả Lê Kim Lữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.36 L250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250K.

239. Truyện cổ Liễu Đôi Bùi Văn Cường

Tác giả Bùi Văn Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959737 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959737 B510V.

240. Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.