Tìm thấy 1184 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Chuyện xưa kể lại Dương Thu Ái biên soạn Những câu chuyện trí tuệ T.2

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 CH527x] (4). Items available for reference: [Call number: 398.2 CH527x] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 CH527x.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Âm nhạc Việt Nam truyè̂n thó̂ng và hiện đại Tô Vũ

Tác giả Tô Vũ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Items available for reference: [Call number: 780.9597 T450V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.9597 T450V.

223. Thanh điệu tiếng Việt và âm nhạc cổ truyền Hoàng Kiều

Tác giả Hoàng Kiều.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H407K] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H407K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H407K.

224. Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình

Tác giả Lê Xuân Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.

225. Cổ tích thần kỳ người Việt Tăng Kim Ngân Đặc điểm cấu tạo cốt truyện

Tác giả Tăng Kim Ngân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T115K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 T115K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T115K.

226. Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam Trương Chính

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 TR561CH] (9). Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561CH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561CH.

227. Tiếp cận truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa Lê Nguyên Cẩn

Tác giả Lê Nguyên Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250NG.

228. Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám Đinh Gia Khánh

Tác giả Đinh Gia Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ312Gi.

229. Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.

230. Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

231. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

232. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6

Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.

233. Thơ văn Trúc Khê (Ngô Văn Triện) Ngô Văn Trưng sưu tầm, tuyển chọn, chú thích T.1

Tác giả Trúc Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TR506KH] (6). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TR506KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TR506KH.

234. Hành trình vào xứ sở cười Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500NG] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500NG.

235. Yasunar Kawabata - cuộc đời và tác phẩm Yasunar Kawabata; Nguyễn Đức Dương dịch

Tác giả Yasunar Kawabata.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.63 Y100S] (4). Items available for reference: [Call number: 895.63 Y100S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.63 Y100S.

236. Nét đẹp Nga trong ngôn ngữ và thơ văn Nga Trần Vĩnh Phúc

Tác giả Trần Vĩnh Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 TR120V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 TR120V.

237. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2

Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.

238. Đặc trưng truyện ngắn Anh - Mỹ Lê Huy Bắc

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 L250H] (4). Items available for reference: [Call number: 823 L250H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 L250H.

239. Những vấn đề thi pháp của truyện Nguyễn Thái Hòa

Tác giả Nguyễn Thái Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.

240. Đặc trưng truyện ngắn Thạch Lam Nguyễn Thành Thi

Tác giả Nguyễn Thành Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527TH] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9223 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527TH.