Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.

223. Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2002Nhan đề chuyển đổi: The English - English - Vietnamese dictonary of informatics and infomation technology.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG527NG.

224. Compelete Ie'ts Bands 5-6.5 Student's book with Answers Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman

Tác giả Hart, Guy Brook.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Fahasa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H 100 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H 100 R.

225. Understanding terrorism and managing the Consequences Paulm M.Maniscalco, Hank T. Christen

Tác giả Maniscalco, M.Paulm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: New Jersey Prentice Hall 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100N] (1). Items available for reference: [Call number: 420 M100N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100N.

226. Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần

Tác giả Nguyễn Trung Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.

227. Complete Ielts bands 5-6.5 Teacher's book Guy Brook Hart, Anessa Jakeman, David Jay

Tác giả Hart, Guy Brook.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cambridge University press 2012Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

228. Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh Mai Anh, Lê Chiến, Phạm Đắp,... About 60.000 entries=Khoảng 60.000 mục từ

Tác giả Mai Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Nhan đề chuyển đổi: English Dictionary of science and technology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

229. Từ điển Yhọc Anh - Pháp - Nga - La tinh - Nhật - Việt I.A Xôcôlôp; Trương Cam Bảo

Tác giả Xôcôlôp, I.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610.3 C450C] (10). Items available for reference: [Call number: 610.3 C450C] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610.3 C450C.

230. Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt Nguyễn Đức Dỵ, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đức Minh biên soạn

Tác giả Nguyễn Đức Dy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.

231. Hệ thống kiến thức Toán học & Anh ngữ để học theo các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Trương Văn Hùng, Nguyễn Phi Khứ

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 510 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510 CH124V.

232. Hệ thống kiến thức Anh ngữ và sinh học để theo học các trường đại học Quốc tế Châu Văn Trung, Hoàng Phương

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 CH124V] (3). Items available for reference: [Call number: 570 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 570 CH124V.

233. Hệ thống kiến thức Hoá học & Anh ngữ để theo học các trường đại học Quốc tế Quang Hùng, Hoàng Phương

Tác giả Quang Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 QU106H] (2). Items available for reference: [Call number: 540 QU106H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 QU106H.

234. Vietnam forest trees

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.

235. Từ điển Hoá học Anh - Việt Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Hiền, Trần Anh Kỳ,... Khoảng 40.000 thuật ngữ có giải thích

Tác giả Lê Mạnh Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of chemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.3 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 540.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540.3 T550đ.

236. Từ điển trái đất và thiên văn học Anh - Việt Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiển; Nguyễn Văn Ân,... hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Hoàng Chất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of earth science and astronomy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.3 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 520.3 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 520.3 T550đ.

237. Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt Vũ Hữu Tửu chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Mai Xuân Bình Khoảng 10.000 mục từ

Tác giả Vũ Hữu Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Nhan đề chuyển đổi: English - French - Vietnamese dictionary of economics - finace - accounting.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 330.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 330.03 T550đ.

238. Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hoà,..biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

239. Danh từ kỹ thuật Anh - Việt Nghiêm Thế Gi Kiến trúc, xây dựng, điện tử viễn thông, cơ giới- máy dụng cụ

Tác giả Nghiêm Thế Gi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1996Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese technical terms .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 620.003 NGH304TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 620.003 NGH304TH.

240. Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners

Tác giả Lê Đình Bì.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.