|
221.
|
Thiết kế bài giảng Hóa học 12 Cao Cự Giác T.1
Tác giả Cao Cự Giác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 e108C] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 e108C.
|
|
222.
|
Trắc nghiệm hóa vô cơ : chuyên đề kim loại Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546.3076 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.3076 PH104Đ.
|
|
223.
|
Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.
|
|
224.
|
Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 12 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 C124h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 C124h.
|
|
225.
|
Dạy học Sinh học ở trường THPT Nguyễn Đức Thành T.2
Tác giả Nguyễn Đức Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 NG527Đ.
|
|
226.
|
Phương pháp giải bài tập sinh học lớp 11, 12 và luyện thi Đại học Phan Kỳ Nam T.2 Các quy luật di truyền
Tác giả Phan Kỳ Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.
|
|
227.
|
Phương pháp giải bài tập sinh học lớp 11, 12 và luyện thi Đại học Phan Kỳ Nam T.1 Vật chất và cơ chế di truyền
Tác giả Phan Kỳ Nam. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai. Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 PH105K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.
|
|
228.
|
Ôn thi tuyển sinh ĐH Sinh học Nguyễn Viết Nhân
Tác giả Nguyễn Viết Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Tp.HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 NG527V.
|
|
229.
|
Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi
Tác giả Trần Đức Lợi. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.
|
|
230.
|
Chế độ chính sách mới về lao động, tiền lương phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế chính sách đối với người lao động Bộ lao động
Tác giả Bộ lao động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.21 CH250đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.21 CH250đ.
|
|
231.
|
Giới thiệu giáo án Toán 11 . Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 NG527H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 NG527H.
|
|
232.
|
Phép dời hình trong mặt phẳng lớp 11: Võ Đại Nam. Ban khoa học tự nhiên.
Tác giả Võ Đại Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.22076 V400Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.22076 V400Đ.
|
|
233.
|
Các dạng đề trắc nghiệm môn vật lí Lê Gia Thuận
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
234.
|
Giới thiệu giáo án Sinh học 11 Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 Gi462th] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 Gi462th.
|
|
235.
|
Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu
Tác giả Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.
|
|
236.
|
Trang sách hồn nước: giai thoại sách VN 1076 - 1975 Hữu Tuấn
Tác giả Hữu Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8039 H566T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8039 H566T.
|
|
237.
|
Sách tra cứu háo sinh Ngô Tuân Kỳ, Bach Vọng Hải, Hoàng Bích Ngọc T.1 Tra cứu các chất
Tác giả Ngô Tuấn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.03 S102tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.03 S102tr.
|
|
238.
|
Bộ đề trắc nghiệm ôn - luyện thi tốt nghiệp THPT môn Hóa học dành cho HS 12 / Phạm Hồng Bắc, Phùng Hoàng Hải
Tác giả Phạm Hồng Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104H.
|
|
239.
|
40 bộ đề kiểm tra trắc nghiệm Hóa học 12 Ngô Ngọc An
Tác giả Ngô Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.
|
|
240.
|
20 bộ đề trắc nghiệm Hóa học 12 Phạm Đức Bình Dành cho học sinh ôn thi tú tài
Tác giả Phạm Đức Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 PH104Đ.
|