|
221.
|
Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,... Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89044 L302s.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89044 L302s..
|
|
222.
|
Vở bài tập toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,... Tập 2
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V460b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V460b..
|
|
223.
|
Đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,...
Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 Đ108đ.] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 Đ108đ..
|
|
224.
|
Toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,...
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7045 T406n.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7045 T406n..
|
|
225.
|
Vở tập vẽ 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp,...
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 V460t.] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 V460t..
|
|
226.
|
Thể dục 5 Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên
Tác giả Trần Đồng Lâm chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86044 TH250d.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86044 TH250d..
|
|
227.
|
Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,...
Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89045 L302s] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89045 L302s.
|
|
228.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh,... Tập 2 Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
229.
|
500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 Phạm Đình Thực
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
230.
|
501 bài toán đố lớp 5 Phạm Đình Thực Dùng cho học sinh khá, giỏi
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
231.
|
Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
232.
|
Thực hành mỹ thuật Biên soạn theo chương trình tiểu học mới Đỗ Thuật, Trần Ngọc Quyển 2
Tác giả Đỗ Thuật, Trần Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 TH552h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 TH552h.
|
|
233.
|
Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga
Tác giả Đoàn Thị My. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V460b] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V460b.
|
|
234.
|
Vở tập vẽ 1 Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 V460t] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 V460t.
|
|
235.
|
Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
236.
|
Nghệ thuật 1 Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi T.1
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.5 NGH250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.5 NGH250th.
|
|
237.
|
Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, Nguyễn Quý Thao
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V460b] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V460b.
|
|
238.
|
Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
239.
|
Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
240.
|
Thực hành thủ công 2 Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Mạnh Hải Biên soạn theo chương trình tiểu học mới Q.2
Tác giả Nguyễn Hữu Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.55 TH552h] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.55 TH552h.
|