|
221.
|
Học sinh tiểu học và nghề dạy học ở bậc tiểu học Nguyễn Kế Hào
Tác giả Nguyễn Thế Hào. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 NG 527 TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 NG 527 TH.
|
|
222.
|
Phát triển giáo dục và đào tạo nhân tài Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đắc Hưng
Tác giả Nghiêm Đình Vỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 NGH304Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NGH304Đ.
|
|
223.
|
Tự học, tự đào tạo - Tư tưởng chiến lược của phát triển giáo dục VN ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 T550h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 T550h.
|
|
224.
|
Giáo trình giáo dục học Mầm non Đinh Văn Vang Dành cho hệ CĐSP mầm non
Tác giả Đinh Văn Vang. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 Đ312.21] (18). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 Đ312.21.
|
|
225.
|
Cẩm nang cho mọi nhà Nguyễn Đăng Quảng chủ biên, Nguyễn Bắc, Phùng Ngọc Diễn,.. Tập 2 Đạo làm con
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [ Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.7 C 119 n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 C 119 n.
|
|
226.
|
Dinh dưỡng trẻ em Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Thị Hồng Thu Tài liệu đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sự phạm 12+2.
Tác giả Nguyễn Tố Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.373 NG527T] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.373 NG527T.
|
|
227.
|
Hệ thống giáo dục và luật giáo dục 1 số nước trên thế giới Chu Hồng Thanh, Nguyễn Huy Bằng, Lê Thị Kim Dung,...
Tác giả Chu Hồng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.07 H250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.07 H250th.
|
|
228.
|
Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378 B450ch] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378 B450ch.
|
|
229.
|
Dương Trọng Bái con người và sự nghiệp giáo dục Phạm Đức Hạnh, Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Thị Hồng Việt tuyển chọn
Tác giả Phạm Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 D561TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 D561TR.
|
|
230.
|
Phương pháp giáo dục tích cực lấy người học làm trung tâm Nguyễn Kỳ
Tác giả Nguyễn Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 NG527K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 NG527K.
|
|
231.
|
Thực hành về giáo dục học Nguyễn Đình Chỉnh
Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527Đ.
|
|
232.
|
Giao tiếp sư phạm Hoàng Anh, Nguyễn Kim Thanh
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H407A] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H407A.
|
|
233.
|
Giáo dục giới tính Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9071 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 NG527V.
|
|
234.
|
Giải phẩu sinh lí trẻ em Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên mầm non hệ 9+1 Trịnh Bích Ngọc, Trần Hồng Tâm
Tác giả Trịnh Bích Ngọc. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 TR312B] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 TR312B.
|
|
235.
|
Giải phẩu sinh lí vệ sinh phòng bệnh trẻ em GT Đào tạo giáo viên THSP Mầm non hệ 12+2 Trần Trọng Thủy, Trần Quỵ
Tác giả Trần Trọng Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 TR120TR] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 TR120TR.
|
|
236.
|
Sinh lí vệ sinh trẻ em Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 tuổi Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 NG527V.
|
|
237.
|
Giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh
Tác giả Phạm Thị Châu. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 PH104TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 PH104TH.
|
|
238.
|
Quản lý giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu
Tác giả Phạm Thị Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 PH104TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 PH104TH.
|
|
239.
|
Giáo dục học đại cương Nguyễn Sinh Huy
Tác giả Nguyễn Sinh Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527S] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527S.
|
|
240.
|
Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Sinh Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527S] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527S.
|