Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Học sinh tiểu học và nghề dạy học ở bậc tiểu học Nguyễn Kế Hào

Tác giả Nguyễn Thế Hào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 NG 527 TH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 NG 527 TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Phát triển giáo dục và đào tạo nhân tài Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đắc Hưng

Tác giả Nghiêm Đình Vỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370 NGH304Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NGH304Đ.

223. Tự học, tự đào tạo - Tư tưởng chiến lược của phát triển giáo dục VN ....

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 T550h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 T550h.

224. Giáo trình giáo dục học Mầm non Đinh Văn Vang Dành cho hệ CĐSP mầm non

Tác giả Đinh Văn Vang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 Đ312.21] (18). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 Đ312.21.

225. Cẩm nang cho mọi nhà Nguyễn Đăng Quảng chủ biên, Nguyễn Bắc, Phùng Ngọc Diễn,.. Tập 2 Đạo làm con

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [ Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 649.7 C 119 n] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.7 C 119 n.

226. Dinh dưỡng trẻ em Nguyễn Tố Mai, Nguyễn Thị Hồng Thu Tài liệu đào tạo giáo viên nhà trẻ - mẫu giáo hệ sự phạm 12+2.

Tác giả Nguyễn Tố Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.373 NG527T] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.373 NG527T.

227. Hệ thống giáo dục và luật giáo dục 1 số nước trên thế giới Chu Hồng Thanh, Nguyễn Huy Bằng, Lê Thị Kim Dung,...

Tác giả Chu Hồng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.07 H250th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.07 H250th.

228. Bộ chương trình giáo dục đại học đại cương Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378 B450ch] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378 B450ch.

229. Dương Trọng Bái con người và sự nghiệp giáo dục Phạm Đức Hạnh, Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Thị Hồng Việt tuyển chọn

Tác giả Phạm Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 D561TR] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 D561TR.

230. Phương pháp giáo dục tích cực lấy người học làm trung tâm Nguyễn Kỳ

Tác giả Nguyễn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 NG527K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 NG527K.

231. Thực hành về giáo dục học Nguyễn Đình Chỉnh

Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527Đ.

232. Giao tiếp sư phạm Hoàng Anh, Nguyễn Kim Thanh

Tác giả Hoàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H407A] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H407A.

233. Giáo dục giới tính Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9071 NG527V] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 NG527V.

234. Giải phẩu sinh lí trẻ em Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên mầm non hệ 9+1 Trịnh Bích Ngọc, Trần Hồng Tâm

Tác giả Trịnh Bích Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 TR312B] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 TR312B.

235. Giải phẩu sinh lí vệ sinh phòng bệnh trẻ em GT Đào tạo giáo viên THSP Mầm non hệ 12+2 Trần Trọng Thủy, Trần Quỵ

Tác giả Trần Trọng Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 TR120TR] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 TR120TR.

236. Sinh lí vệ sinh trẻ em Cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 tuổi Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 NG527V.

237. Giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh

Tác giả Phạm Thị Châu.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 PH104TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 PH104TH.

238. Quản lý giáo dục học mầm non Phạm Thị Châu

Tác giả Phạm Thị Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP Nhà trẻ - Mẫu giáo TW1 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 PH104TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 PH104TH.

239. Giáo dục học đại cương Nguyễn Sinh Huy

Tác giả Nguyễn Sinh Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527S] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527S.

240. Giáo dục học đại cương I Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Sinh Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 NG527S] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 NG527S.