Tìm thấy 328 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay Lương Xuân Quỳ, Đỗ Đức Bình, Hoàng Việt, Đinh Đức Sinh Lý luận thực trạng và giải pháp

Tác giả Lương Xuân Quỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 C460c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 C460c..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 12 Trương Ngọc Thơi

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

223. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Sách nâng cao

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

224. Kiến thức cơ bản câu hỏi ôn tập tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Chương trình cơ bản

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

225. Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Nâng cao

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

226. Hỏi - đáp lịch sử 6 Trương Hữu Quýnh

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561H.

227. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 12 Đoàn Thịnh, Nguyễn Xuân Hà

Tác giả Đoàn Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 Đ406TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 Đ406TH.

228. Hệ thống các câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 7 Trần Đình Chung Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT

Tác giả Trần Đình Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120Đ.

229. Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NG527TH.

230. Chuyện lạ có thật về động vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tác giả Lê Quang Long.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L250QU] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L250QU.

231. Chuyện lạ có thật về thực vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tác giả Lê Quang Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 L520QU] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 L520QU.

232. Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ

Tác giả Vụ đại học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.

233. Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..

234. Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn

Tác giả Thúy Quỳnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..

235. Hỏi đáp về giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non: Sổ tay giáo viên mầm non Trần Lan Hương

Tác giả Trần Lan Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR 120 L] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR 120 L.

236. 100 câu hỏi và đáp án về luật hợp tác xã Nguyễn Văn Bích chủ biên, Nguyễn Ngọc Chung, Phạm Gia Hải

Tác giả Nguyễn Văn Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709M450tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709M450tr.

237. Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.

238. 500 câu giải đáp vướng mắc về thuế Tổng cục thuế - Tạp chí Thuế và Nhà nước

Tác giả Tổng cục thuế - Tạp chí Thuế và Nhà nước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597.04 N114tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597.04 N114tr.

239. Hỏi đáp về thuế thu nhập doanh nghiệp Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM TP HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597068 H450NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597068 H450NG.

240. Câu tiếng Việt Nguyễn Thị Lương

Tác giả Nguyễn Thị Lương.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chưa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527TH.