|
221.
|
Cơ cấu thành phần kinh tế ở nước ta hiện nay Lương Xuân Quỳ, Đỗ Đức Bình, Hoàng Việt, Đinh Đức Sinh Lý luận thực trạng và giải pháp
Tác giả Lương Xuân Quỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.09597 C460c.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.09597 C460c..
|
|
222.
|
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 12 Trương Ngọc Thơi
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
223.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Sách nâng cao
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
224.
|
Kiến thức cơ bản câu hỏi ôn tập tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Chương trình cơ bản
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
225.
|
Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm lịch sử 11 Trương Ngọc Thơi Nâng cao
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
226.
|
Hỏi - đáp lịch sử 6 Trương Hữu Quýnh
Tác giả Trương Hữu Quýnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 TR561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561H.
|
|
227.
|
Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 12 Đoàn Thịnh, Nguyễn Xuân Hà
Tác giả Đoàn Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 Đ406TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 Đ406TH.
|
|
228.
|
Hệ thống các câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 7 Trần Đình Chung Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT
Tác giả Trần Đình Chung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR120Đ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR120Đ.
|
|
229.
|
Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước Nguyễn Thị Mai
Tác giả Nguyễn Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NG527TH.
|
|
230.
|
Chuyện lạ có thật về động vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Lê Quang Long. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L250QU] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L250QU.
|
|
231.
|
Chuyện lạ có thật về thực vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Lê Quang Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 L520QU] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 L520QU.
|
|
232.
|
Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ
Tác giả Vụ đại học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.
|
|
233.
|
Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..
|
|
234.
|
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn
Tác giả Thúy Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..
|
|
235.
|
Hỏi đáp về giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non: Sổ tay giáo viên mầm non Trần Lan Hương
Tác giả Trần Lan Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TR 120 L] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR 120 L.
|
|
236.
|
100 câu hỏi và đáp án về luật hợp tác xã Nguyễn Văn Bích chủ biên, Nguyễn Ngọc Chung, Phạm Gia Hải
Tác giả Nguyễn Văn Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 342.59709M450tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 342.59709M450tr.
|
|
237.
|
Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai
Tác giả Nguyễn Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.
|
|
238.
|
500 câu giải đáp vướng mắc về thuế Tổng cục thuế - Tạp chí Thuế và Nhà nước
Tác giả Tổng cục thuế - Tạp chí Thuế và Nhà nước. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597.04 N114tr] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597.04 N114tr.
|
|
239.
|
Hỏi đáp về thuế thu nhập doanh nghiệp Hồ Ngọc Cẩn
Tác giả Hồ Ngọc Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM TP HCM 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.597068 H450NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.597068 H450NG.
|
|
240.
|
Câu tiếng Việt Nguyễn Thị Lương
Tác giả Nguyễn Thị Lương. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chưa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527TH.
|