|
221.
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương ở Tương Dương, Nghệ An Trần Trí Dõi
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.
|
|
222.
|
Trường ca giàng Hlăh xấu bụng Ka Sô Liễng sưu tầm, biên dịch, giới thiệu Dân tộc chăm ở Phú Yên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..
|
|
223.
|
Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959733 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959733 TR527c..
|
|
224.
|
Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 Đ450D.
|
|
225.
|
Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước Đinh Văn Ân
Tác giả Đinh Văn Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 Đ312V.
|
|
226.
|
Truyện cổ 1 số dân tộc thiểu số Trần Nguyễn Khánh Phong, Rahchơlan Măng, Lê Hồng Phong, Lâm Quý, Mã Thế Vinh
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
227.
|
Ca dao ngụ ngôn người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
228.
|
Truyện Khun Chương Quán Vi Miên chủ biên, Lô Khách Xuyên, Sầm Văn Bình
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Nhan đề chuyển đổi: Lai Khủn Chưởng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|
|
229.
|
Truyện các nữ thần Việt Nam Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc
Tác giả Đỗ Thị Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450TH.
|
|
230.
|
Tư tưởng tiến bộ - triết lý nhân sinh thực tiễn của nhân dân và vai trò của vè, truyện kể trong văn học dân gian Vũ Tố Hảo, Hà Châu
Tác giả Vũ Tố Hảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V500T.
|
|
231.
|
Lượn Bách Giảo Ma Ngọc Hướng
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100NG.
|
|
232.
|
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học Hoàng Kim Ngọc
Tác giả Hoàng Kim Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407K.
|
|
233.
|
Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên Nguyễn Xuân Đàm
Tác giả Nguyễn Xuân Đàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
234.
|
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh, Đỗ Thị Tấc,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH460c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH460c..
|
|
235.
|
Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR527d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR527d..
|
|
236.
|
Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê đê Buôn Krông Tuyết Nhung
Tác giả Buôn Krông Tuyết Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 B511K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 B511K.
|
|
237.
|
Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái Hà Đình Ty
Tác giả Hà Đình Ty. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959715 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959715 H100Đ.
|
|
238.
|
Truyện cổ dân gian Nam Sách Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959734 NG527H.
|
|
239.
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín
Tác giả Vương Thị Mín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.
|
|
240.
|
Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH100M.
|