Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Dịch học tinh hoa Sách tham khảo Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 NG527D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Bình giải ngụ ngôn Trung Quốc Trương Chính

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 TR561CH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 TR561CH.

223. Hài kịch hay cực ngắn Nhiêu tác giả Đời cười

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.12 H103k.] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.12 H103k..

224. Ngụ ngôn hài hước - Túi khôn Trung Hoa Trần Sáng biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 NG527ng.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 NG527ng..

225. Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên chọn lọc và biên dịch

Tác giả Thái Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 T527t..

226. Trung Quốc trên bàn cân Nghê Kiện Trung; Phạm Đình Cầu

Tác giả Nghê Kiện Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 NGH250K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 NGH250K.

227. Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..

228. Cái vườn của thánh nhân Nguyễn Duy Cần

Tác giả Nguyễn Duy Cần.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 NG527D] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 NG527D.

229. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia Kiện chủ biên, Trương Chính.... dịch

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 3060.951 Đ104Gi ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060.951 Đ104Gi .

230. Thuật sống của người Trung Hoa Đông A Sáng

Tác giả Đông A Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 Đ455A] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 Đ455A.

231. Mưu lược người xưa Triệu Quốc Hoa, Lưu Quốc Kiêu; Nguyễn Bá Mão dịch Văn hóa thần bí Trung Hoa: Bình luận và phân tích quyền mưu học truyền thống

Tác giả Triệu Quốc Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0951 TR309Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 TR309Q.

232. Đạo đức kinh Lão Tử; Thu Giang, Nguyễn Duy Cần dịch và bình chú

Tác giả Lão Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.114 L108T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.114 L108T.

233. Làm tốt công tác quần chúng trong tình hình mới: Kinh nghiệm Trung Quốc, Kinh nghiệm Việt Nam Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Thông, Bùi Văn Hưng

Tác giả Phùng Hữu Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597071 L104t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597071 L104t..

234. Văn hóa cổ truyền phương Đông Đặng Đức Siêu Trung Quốc

Tác giả Đặng Đức Siêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 Đ115Đ ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 Đ115Đ .

235. Tu dưỡng đạo đức tư tưởng: Sách tham khảo La Quốc Kiệt; Nguyễn Công Quỷ dịch

Tác giả La Quốc Kiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 172 L100Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 172 L100Q.

236. Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.

237. Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên

Tác giả Vưu Sùng Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.

238. Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch

Tác giả Cao Quốc Phiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.

239. Tính thiện trong tư tưởng Đông Phương Nguyễn Thu Phong

Tác giả Nguyễn Thu Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527TH.

240. Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn; Nguyễn Như Diệm dịch

Tác giả Tôn Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Viện TT khoa học xã hội, 1995Sẵn sàng: No items available