Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Hề chèo Hà Văn Cầu

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch

Tác giả D'asslly, Gisele.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.

223. Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.

224. Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio: Đồ hoạ máy tính Mạc Bảo Long

Tác giả Mạc Bảo Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.693 M101B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.693 M101B.

225. Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch

Tác giả Pease. Allan.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.

226. Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.

227. Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường

Tác giả Đỗ Kiên Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.

228. Khám phá EQ của bạn Song Phúc

Tác giả Song Phúc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.

229. Những nhà phát minh và thành tựu của họ Ian Taylor; Trần Thị Hoa dịch

Tác giả Taylor, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T112L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T112L.

230. Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật

Tác giả Nguyễn Thế Truật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.

231. Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc

Tác giả Lê Đăng Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..

232. Hy vọng táo bạo Barack Obama; Nguyễn Hằng dịch Suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ

Tác giả Obama, Barack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0973 O400B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0973 O400B.

233. Thế giới phẳng Thomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo

Tác giả Friedman, Thomas L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1 FR300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1 FR300E.

234. Newzealand Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0993 N200W] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0993 N200W.

235. Lebanon Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095692 L200b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095692 L200b..

236. Afghaniston Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09581 A100f ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09581 A100f .

237. Cộng Hòa Pháp Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 C455h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 C455h.

238. Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..

239. Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..

240. Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..