Tìm thấy 511 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.

Tác giả Trịnh Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm.

Tác giả Bạch Thị Thanh Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 B102TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 B102TH.

223. Chăn nuôi vịt trên cạn-một kỹ thuật mới/ Nguyễn Thiện chủ biên, Nguyễn Đức Trọng

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.597 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.597 NG527TH.

224. Kỹ thuật nuôi mật ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong/ Phùng Hữu Chính, Phạm Thị Huyền.

Tác giả Phùng Hữu Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 638.1 PH513H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 PH513H.

225. Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó/ Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Văn Đoan, Vương Lan Phương.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 K600TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 K600TH.

226. Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.

227. Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 CH500TH.

228. Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7 CH500TH.

229. Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 CH500TH.

230. 450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.2 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 Đ561H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 Đ561H.

231. 450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.1 169 giống lúa

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.187 Đ561H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.187 Đ561H.

232. Phương pháp chọn và nhân giống gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 CH500TH.

233. Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường Đào Huyên

Tác giả Đào Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ108H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ108H.

234. Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thi Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 CH500TH.

235. Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

236. Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.

237. Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.

238. 200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .

Tác giả Trần Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.

239. Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .

Tác giả Ngô Quốc Trịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.

240. Cẩm nang cây lúa / Nguyễn Văn Hoan . Q.1: Thâm canh lúa cao sản

Tác giả Nguyễn Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 NG527V.