Tìm thấy 298 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Các chợ miền núi huyện Sơn Hóa tỉnh Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959755 TR120S.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Then giải hạn của người Thái trắng ở thị xã Mường lay tỉnh Điện Biên Nguyễn Thị Yên, Vàng Thị Ngoạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 NG527TH.

223. Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 NG527v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 NG527v.

224. Văn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.

225. Văn hóa cộng đồng dân tộc ở Kinh Đảo (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) Nguyễn Thị Phương Châm

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

226. Tín ngưỡng thờ cúng ở Phú Thọ- nền tảng văn hóa gia đình vùng đất tổ Đặng Đình Thuận

Tác giả Đặng Đình Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 Đ115Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ115Đ.

227. Mo mát nhà Bùi Văn Hợi

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

228. Mua nả Mo của người Pú Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.

229. Tri thức dân gian của người Dao Quần Chẹt ở Phiêng Côn (huyện Bắc Yên tỉnh Sơn La) Phạm Công Hoan

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 PH104C.

230. Tang lễ và mộ táng ở đồng bằng Bắc Bộ Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 H450Đ.

231. Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 1

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.

232. Giai thoại văn hóa dân gian người Việt Triều Nguyên Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Quyển 2

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

233. Quan niệm và ứng xử với vong vía trong đời sống người Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

234. Văn hóa mẫu hộ trong đời sống tộc người Raylai ở Khánh Hòa Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 TR120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 TR120K.

235. Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.

236. Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

237. Kỷ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.321 NG527TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.321 NG527TH.

238. Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi/ Phạm Duy Nghĩa.-

Tác giả Phạm Duy Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 PH104D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 PH104D.

239. Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương/ Nông Doanh.-

Tác giả Nông Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 N455D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 N455D.

240. Văn học miền Nam thời kỳ Nam Bắc phân tranh ( các thế kỷ XVI - XVIII)/ Phạm Việt Tuyền.-

Tác giả Phạm Việt Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH104V.