Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Thơ Xuân Diệu và những lời bình Thế Lữ, Hoài Thanh; Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Hữu Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 Th460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 Th460X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Khổng Minh Gia Cát Lượng và các tể tướng đại tài Mục Bình Triều, Hàn Phấn Phát, Trương Tân Bình,..; Tô Thị Khang biên dịch

Tác giả Mục Bình Triều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 KH455M] (3). Items available for reference: [Call number: 951.092 KH455M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH455M.

223. Hồ Quý Ly Nguyễn Danh Phiệt

Tác giả Nguyễn Danh Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70251 NG527D] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70251 NG527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70251 NG527D.

224. Con rồng Việt Nam với người Giao chỉ Trần Quang Trân

Tác giả Trần Quang Trân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 TR120QU] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120QU.

225. Quang Trung anh hùng dân tộc 1788 - 1792 Hoa Bằng Hoàng Thúc Trâm

Tác giả Hoa Bằng Hoàng Thúc Trâm.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 H401B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7028 H401B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 H401B.

226. Ngược dòng lich sử Hoài Việt biên soạn và khảo luận

Tác giả Hoài Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 H404V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H404V.

227. 100 sự kiện của Trung Quốc Trương Tú Bình, Vương Hiểu Minh, Phạm Việt Chương dịch và hiệu đính

Tác giả Trương Tú Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 TR561T.

228. Sác lơ Đờ gôn Pierre Miquel; Nguyễn Thượng Luyến dịch

Tác giả MIQUEL, PIERRE.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 944.081 M300Q] (4). Items available for reference: [Call number: 944.081 M300Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 944.081 M300Q.

229. Gosta Berling: Tiểu thuyết đoạt giải nobel văn học Selma Lagerlof, Hồ Thiệu

Tác giả Lagerlof, Selma.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Công ty văn hóa và truyền thông Võ Thị 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.73 L 100 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.73 L 100 G.

230. Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung Hoa Nguyễn Tôn Nha biên dịch

Tác giả Nguyễn Tôn Nha.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527T.

231. Quê hương một thuở Phạm Thương Truyện ký

Tác giả Phạm Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng BÌnh Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH104TH.

232. Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch

Tác giả Phổ Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.

233. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.

234. Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang Chương 1: Thời Thượng Cổ Chương 2: Thời Trung Cổ

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 NG527H] (8). Items available for reference: [Call number: 930 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 NG527H.

235. 20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.

236. Khổng Tử Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.512 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.512 NG 527 H.

237. Theo dòng lịch sử Trần Quốc Vượng Những vùng đất, thần và tâm thức nguời việt

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120QU] (2). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120QU] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120QU.

238. Lý Sư Sư và 9 đại danh kỹ Trung Hoa Hoàng Hương tuyển chọn và biên dịch, Báo Dân, Tấn Khắc, Hải Tuấn

Tác giả Hoàng Hương.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 L600s] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 L600s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 L600s.

239. Việt Nam thời ký kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 Trần Tường Vân, Nguyễn Quang Ân Những sự kiện

Tác giả Trần Tường Vân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 TR120T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 TR120T.

240. Tao đàn nguyên súy Một chân dung về Lê Thánh Tông Bùi Văn Nguyên

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895. 922 31 B 510 V] (1). Items available for reference: [Call number: 895. 922 31 B 510 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895. 922 31 B 510 V.