|
221.
|
Tuyển tập chuyên đề lượng giác: Luyện thi Đại học Nguyễn Ngọc Thu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1999.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.24076 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.24076 NG527NG.
|
|
222.
|
Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 9: Học tốt hóa học lớp 9 Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 V400T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
223.
|
Con người, sinh vật tuyệt vời Trung Quân
Tác giả Trung Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.9 TR513Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.9 TR513Q.
|
|
224.
|
Mạch thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 Đ115H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.
|
|
225.
|
Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy
Tác giả Võ Tường Huy. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.
|
|
226.
|
Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.
|
|
227.
|
Hướng dẫn giải đề thi Sinh học: Luyện thi ĐH khối B Trần Đức Lợi
Tác giả Trần Đức Lợi. Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 TR120Đ.
|
|
228.
|
Các phương pháp kế hoạch hóa gia đình/ Nghiêm Thị Thuần.-
Tác giả Nghiêm Thị Thuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9434 NGH304TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9434 NGH304TH.
|
|
229.
|
Tuyển tập chuyên đề phân tích luyện thi đại học/ Nghiêm Thị Thuần.- Phương pháp giải ,toán minh họa ,toán tổng hợp ,toán tuyển sinh đại học theo bộ đề tuyển sinh đại học
Tác giả Trần Đức Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM: Nxb Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.4076 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.4076 TR120Đ.
|
|
230.
|
Tuyển tập bài giải đề tuyển sinh Đại học Toán . Trần Văn Toàn, Phạm An Hòa, Nguyễn Hữu Huệ...
Tác giả Trần Văn Toàn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM: Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 T527t] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 T527t.
|
|
231.
|
Số tay Toán học lớp 10 - 11 - 12 - LTĐH : Trần Văn Thương, Cao Quang Đức... Theo chương trình CCGD của bộ GD&ĐT.
Tác giả Trần Văn Thương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 TR120V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 TR120V.
|
|
232.
|
Phương pháp giải toán hình không gian 11 : Lương Mậu Dũng, Nguyễn Hữu Hệ, Lê Thanh Hoài.... Tóm tắt giáo khoa, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập ...
Tác giả Lương Mậu Dũng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM. Trẻ, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.23076 PH561ph] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.23076 PH561ph.
|
|
233.
|
Viết nhạc trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.0285 NG 527 H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.0285 NG 527 H.
|
|
234.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Ấn bản: In lần thứ 3, có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.
|
|
235.
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Ấn bản: In lần thứ 2 có sữa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 NG527V.
|
|
236.
|
Trang sách hồn nước: giai thoại sách VN 1076 - 1975 Hữu Tuấn
Tác giả Hữu Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8039 H566T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8039 H566T.
|
|
237.
|
Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt thao tác CD-ROM Nguyễn Ngọc Tuấn
Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NG527NG] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NG527NG.
|
|
238.
|
Tin học căn bản Dành cho học sinh Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 NG527H.
|
|
239.
|
Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến
Tác giả Võ Đình Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.
|
|
240.
|
Mạch điện đơn giản mà lí thú Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.
|