|
221.
|
50 từ then chốt của xã hội khoa học Jean Golfin; Hiền Phong dịch, Thanh Lê giới thiệu
Tác giả Golfin, Jean. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 G400L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 G400L.
|
|
222.
|
Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.
|
|
223.
|
Thuật giao tiếp Bằng Giang
Tác giả Bằng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.
|
|
224.
|
Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường
Tác giả Đỗ Kiên Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.
|
|
225.
|
Khám phá EQ của bạn Song Phúc
Tác giả Song Phúc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.
|
|
226.
|
Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa
Tác giả Phạm Kim Hoa. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.
|
|
227.
|
Khi phép lạ trở thành hiện thực Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 KH300ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 KH300ph..
|
|
228.
|
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Gi108th.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Gi108th..
|
|
229.
|
Những nhà phát minh và thành tựu của họ Ian Taylor; Trần Thị Hoa dịch
Tác giả Taylor, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T112L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T112L.
|
|
230.
|
Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
231.
|
Khoả quan Hoàng Thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hối Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407TH.
|
|
232.
|
Luật tục trong xã hội chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 S550V.
|
|
233.
|
Thành hoàng và đình làng ở Bình Giang Nguyễn Hữu Phách
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 NG527H.
|
|
234.
|
Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật
Tác giả Nguyễn Thế Truật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.
|
|
235.
|
Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..
|
|
236.
|
Hy vọng táo bạo Barack Obama; Nguyễn Hằng dịch Suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ
Tác giả Obama, Barack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0973 O400B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0973 O400B.
|
|
237.
|
Thế giới phẳng Thomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo
Tác giả Friedman, Thomas L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1 FR300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1 FR300E.
|
|
238.
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học mở bán công Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 304 H107v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304 H107v..
|
|
239.
|
Kinh dịch và khoa học: Cấu trúc mã nhị phân Đỗ Văn Sơn, Đức Minh biên soạn; Đái Duy Ban hiệu đính
Tác giả Đỗ Văn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 Đ450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 Đ450V.
|
|
240.
|
Biết mình - hiểu người, hài hòa cuộc sống: Linh khu thời mệnh lý Lê Hưng, Bành Thanh Hương, Lê Vương Duy,...
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 B308m.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 B308m..
|