|
221.
|
Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư Đái Duy Ban
Tác giả Đái Duy Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.994 Đ103D] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 Đ103D.
|
|
222.
|
Các biện pháp phòng chống dịch hại cây trồng nông nghiệp Phạm Văn Lầm
Tác giả Phạm Văn Lầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 PH104V.
|
|
223.
|
Kinh nghiệm nuôi lợn (lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống)/ Nguyễn Xuân Bình .-
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527X] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527X.
|
|
224.
|
Kỹ thuật ghép cây ăn quả Sách hướng dẫn nông dân học và làm Phan Ngưỡng Tinh, Hà Quán Võ, Đường Tự Pháp
Tác giả Phan Ngưỡng Tinh. Ấn bản: Tái bản lần 3 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 K600th..
|
|
225.
|
Chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ Lê Hồng Mận
Tác giả Lê Hồng Mận. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
226.
|
Trồng cỏ nuôi bò sữa Nguyễn Thiện
Tác giả Nguyễn Thiện. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.202 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.202 NG527TH.
|
|
227.
|
Chăn nuôi bò sữa những điều cần biết Huỳnh Văn Kháng .
Tác giả Huỳnh Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 H531V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 H531V.
|
|
228.
|
Nuôi bò sữa năng suất cao - hiệu quả lớn Phùng Quốc Quảng .
Tác giả Phùng Quốc Quảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.
|
|
229.
|
Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.
|
|
230.
|
Những điều nông dân miền núi cần biết Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... T.1
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH556đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH556đ.
|
|
231.
|
Những điều nông dân miền núi cần biết Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... T.2
Tác giả Phạm Đức Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH556đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH556đ.
|
|
232.
|
Nuôi gà ở gia đình Lê Hồng Mận, Hoàng Quang Cương .
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.
|
|
233.
|
Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) Phạm Thị Thùy .
Tác giả Phạm Thị Thùy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 PH104TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 PH104TH.
|
|
234.
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang
Tác giả Trần Mạnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120M.
|
|
235.
|
Cây có múi - giống và kỹ thuật trồng Nguyễn Văn Luật
Tác giả Nguyễn Văn Luật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 NG527V.
|
|
236.
|
Kỹ thuật trồng và thâm canh cây có múi: Nguyễn Văn Tuất .- Tài liệu tập huấn nông dân
Tác giả Nguyễn Văn Tuất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 K600th..
|
|
237.
|
Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành / Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông, Nguyễn Xuân Mận biên soạn, Nguyễn Kim Vũ hiệu đính .-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 K600th.
|
|
238.
|
Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam Bọ xít bắt mồi-Thiên địch đối với sâu hại cây trồng Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn .
Tác giả Trương Xuân Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 TR561X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 TR561X.
|
|
239.
|
Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư.
Tác giả Thái Bá Hồ. Ấn bản: tái bản lần 3 có sủa chữa bổ sung.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH103B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH103B.
|
|
240.
|
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, Nguyễn Kim Vũ.
Tác giả Trần Thị Mai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.568 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.568 TR120TH.
|