Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Lương thực thực phẩm trong phòng chống ung thư Đái Duy Ban

Tác giả Đái Duy Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.994 Đ103D] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 Đ103D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Các biện pháp phòng chống dịch hại cây trồng nông nghiệp Phạm Văn Lầm

Tác giả Phạm Văn Lầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 PH104V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 PH104V.

223. Kinh nghiệm nuôi lợn (lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống)/ Nguyễn Xuân Bình .-

Tác giả Nguyễn Xuân Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 NG527X] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 NG527X.

224. Kỹ thuật ghép cây ăn quả Sách hướng dẫn nông dân học và làm Phan Ngưỡng Tinh, Hà Quán Võ, Đường Tự Pháp

Tác giả Phan Ngưỡng Tinh.

Ấn bản: Tái bản lần 3 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.04 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.04 K600th..

225. Chăn nuôi gà thả vườn ở nông hộ Lê Hồng Mận

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

226. Trồng cỏ nuôi bò sữa Nguyễn Thiện

Tác giả Nguyễn Thiện.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.202 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.202 NG527TH.

227. Chăn nuôi bò sữa những điều cần biết Huỳnh Văn Kháng .

Tác giả Huỳnh Văn Kháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 H531V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 H531V.

228. Nuôi bò sữa năng suất cao - hiệu quả lớn Phùng Quốc Quảng .

Tác giả Phùng Quốc Quảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.234 PH513Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.234 PH513Q.

229. Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-

Tác giả Phạm Ngọc Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.

230. Những điều nông dân miền núi cần biết Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... T.1

Tác giả Phạm Đức Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH556đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH556đ.

231. Những điều nông dân miền núi cần biết Phạm Đức Tuấn, Trần Thế Tục, Trần Gia Biểu,... T.2

Tác giả Phạm Đức Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NH556đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NH556đ.

232. Nuôi gà ở gia đình Lê Hồng Mận, Hoàng Quang Cương .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

233. Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) Phạm Thị Thùy .

Tác giả Phạm Thị Thùy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 PH104TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 PH104TH.

234. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Trần Mạnh Giang

Tác giả Trần Mạnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120M.

235. Cây có múi - giống và kỹ thuật trồng Nguyễn Văn Luật

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 NG527V.

236. Kỹ thuật trồng và thâm canh cây có múi: Nguyễn Văn Tuất .- Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả Nguyễn Văn Tuất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 K600th..

237. Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành / Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông, Nguyễn Xuân Mận biên soạn, Nguyễn Kim Vũ hiệu đính .-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 K600th.

238. Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam Bọ xít bắt mồi-Thiên địch đối với sâu hại cây trồng Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn .

Tác giả Trương Xuân Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 TR561X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 TR561X.

239. Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt, cá rô mô, cá dìa, tôm nương, tôm rảo, tu hài/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư.

Tác giả Thái Bá Hồ.

Ấn bản: tái bản lần 3 có sủa chữa bổ sung.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 TH103B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 TH103B.

240. Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, Nguyễn Kim Vũ.

Tác giả Trần Thị Mai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.568 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.568 TR120TH.