|
221.
|
Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.
Tác giả Trịnh Xuân Ngọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.
|
|
222.
|
Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm.
Tác giả Bạch Thị Thanh Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 B102TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 B102TH.
|
|
223.
|
Chăn nuôi vịt trên cạn-một kỹ thuật mới/ Nguyễn Thiện chủ biên, Nguyễn Đức Trọng
Tác giả Nguyễn Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.597 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.597 NG527TH.
|
|
224.
|
Kỹ thuật nuôi mật ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong/ Phùng Hữu Chính, Phạm Thị Huyền.
Tác giả Phùng Hữu Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 638.1 PH513H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 PH513H.
|
|
225.
|
Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó/ Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Văn Đoan, Vương Lan Phương.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 K600TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 K600TH.
|
|
226.
|
Tổng hợp bảo vệ cây Đường Hồng Dật
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2004Nhan đề chuyển đổi: Intergrated pest managament.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 Đ561H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 Đ561H.
|
|
227.
|
Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 CH500TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 CH500TH.
|
|
228.
|
Kỹ thuật chế biến 1 số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.7 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.7 CH500TH.
|
|
229.
|
Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.62 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.62 CH500TH.
|
|
230.
|
450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.2 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 Đ561H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 Đ561H.
|
|
231.
|
450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.1 169 giống lúa
Tác giả Đường Hồng Dật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.187 Đ561H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.187 Đ561H.
|
|
232.
|
Phương pháp chọn và nhân giống gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 CH500TH.
|
|
233.
|
Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường Đào Huyên
Tác giả Đào Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ108H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ108H.
|
|
234.
|
Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc Chu Thị Thơm, Phan Thi Lài, Nguyễn Văn Có
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.083 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.083 CH500TH.
|
|
235.
|
Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.
|
|
236.
|
Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .
Tác giả Trần Thế Tục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.
|
|
237.
|
Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.
|
|
238.
|
200 kiệt tác Bonsai thế giới: Thưởng ngoạn - trường phái - chế tác Trần Hợp, Duy Nguyên .
Tác giả Trần Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.
|
|
239.
|
Hướng dẫn sử dụng nuôi và phòng trị bệnh gia cầm Ngô Quốc Trịnh .
Tác giả Ngô Quốc Trịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG450Q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG450Q.
|
|
240.
|
Cẩm nang cây lúa / Nguyễn Văn Hoan . Q.1: Thâm canh lúa cao sản
Tác giả Nguyễn Văn Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 NG527V.
|