|
221.
|
Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 4
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG 527 CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG 527 CH.
|
|
222.
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An( chủ biên),Vũ Quang Dũng (biên soạn)
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR 120 TH.
|
|
223.
|
Tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính (chủ biên), Phan Lan Hương biên soạn Quyển 3
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG 527 X.
|
|
224.
|
Con người, môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 X.
|
|
225.
|
Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch
Tác giả Donald G.Fink. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.
|
|
226.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 4
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
227.
|
Sử thi Mường Phan Đăng Nhật Quyển 2
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Nhan đề chuyển đổi: PH 105 Đ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597.
|
|
228.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soan Quyển 1
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 V 500 A.
|
|
229.
|
Từ điển bách khoa y học phổ thông Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên
Tác giả Nguyễn Ngọc Lanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Kỹ thuật Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 T550đ..
|
|
230.
|
Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên,Trần Thị An, Mai Thị Hồng biên soạn Quyển 4
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 K 309 TH.
|
|
231.
|
Kịch bản tuồng dân gian Nguyễn Xuân Yến biên soạn Quyển 1
Tác giả Nguyễn Xuân Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 NG 527 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 NG 527 X.
|
|
232.
|
Kịch bản chèo Hà Văn Cầu, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 1
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578162 H 100 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578162 H 100 V.
|
|
233.
|
Giai thoại văn học Việt nam Kiều Thu Hoạch chủ biên, biên soạn Quyển 1
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398. 209597] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398. 209597.
|
|
234.
|
Sử thi Raglai Vũ Anh Tuấn chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 2
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V 500 A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V 500 A.
|
|
235.
|
Những phát minh trong khoa học sự sống Nguyễn Như Hiền, Lê Đình Lương, Đái Duy Ban
Tác giả Nguyễn Như Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.9 NG 527 NH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.9 NG 527 NH.
|
|
236.
|
Hải Dương Học Nguyễn Văn Phòng biên khảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao
Tác giả Nguyễn Văn Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46 H 103 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46 H 103 d.
|
|
237.
|
Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Đình Hòe biên soạn
Tác giả Nguyễn Đình Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 Đ.
|
|
238.
|
Truyện Kiều Nguyễn Du; Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 NG527D] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 NG527D.
|
|
239.
|
Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 1
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.
|
|
240.
|
Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 2 Từ G đến Z
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.
|