|
221.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Quyển 1
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|
|
222.
|
Truyện thơ Nôm Tày hai tác phẩm Biooc lả và Thị Đan Hoàng Triều Ân sưu tầm, khảo cứu và dịch
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
223.
|
Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959799 TR120M.
|
|
224.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 4
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
225.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
226.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
227.
|
Con người, môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân kính Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Lính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.
|
|
228.
|
Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.
|
|
229.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Q.5
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
230.
|
Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Quyển 6
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.
|
|
231.
|
Tang chế-cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 .
|
|
232.
|
Truyện kể dân gian về thầy trò thời xưa Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.
|
|
233.
|
Truyện thơ Mường Nàng ờm- chàng Bồng Hương và anh loong chóong Hoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407A.
|
|
234.
|
Tri thức dân gian trong việc khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên của người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến
Tác giả Lò Văn Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L400V.
|
|
235.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.
|
|
236.
|
Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu Lê Thành Na
Tác giả Lê Thành Na. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250TH.
|
|
237.
|
Thơ ca, hát dân gian người Nùng Dín huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nùng Chản Phìn
Tác giả Nùng Chản Phìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N513CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N513CH.
|
|
238.
|
Truyện cổ M'Nông Trương Thông Tuần sưu tầm, giới thiệu T.2
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561TH.
|
|
239.
|
Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn Ngô Văn Lợi tìm hiểu, nghiên cứu, giới thiệu
Tác giả Ngô Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
240.
|
Văn hóa dân gian người Cao Lan ở Khe Nghè Nguyễn Văn Phong nghiên cứu
Tác giả Nguyễn Văn Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527 V.
|