Tìm thấy 754 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Quyển 1

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Truyện thơ Nôm Tày hai tác phẩm Biooc lả và Thị Đan Hoàng Triều Ân sưu tầm, khảo cứu và dịch

Tác giả Hoàng Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.

223. Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959799 TR120M.

224. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 4

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

225. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 1

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

226. Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.

227. Con người, môi trường và văn hóa Nguyễn Xuân kính Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Lính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527X.

228. Từ điển địa danh Bắc Bộ Lê Trung Hoa sưu tầm và giới thiệu Quyển 2

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L 250 TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 TR.

229. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Q.5

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

230. Địa danh thành phố Đà Nẵng Võ Văn Hòe sưu tầm, biên soạn Quyển 6

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9751 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9751 V400V.

231. Tang chế-cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 .

232. Truyện kể dân gian về thầy trò thời xưa Kiều Thu Hoạch, Vũ Quang Dũng biên soạn

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

233. Truyện thơ Mường Nàng ờm- chàng Bồng Hương và anh loong chóong Hoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407A.

234. Tri thức dân gian trong việc khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên của người Pu Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L400V.

235. Tìm hiểu văn hóa dân gian dân tộc Tà Ôi Trần Nguyễn khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

236. Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu Lê Thành Na

Tác giả Lê Thành Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 L250TH.

237. Thơ ca, hát dân gian người Nùng Dín huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nùng Chản Phìn

Tác giả Nùng Chản Phìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N513CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N513CH.

238. Truyện cổ M'Nông Trương Thông Tuần sưu tầm, giới thiệu T.2

Tác giả Trương Thông Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561TH.

239. Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn Ngô Văn Lợi tìm hiểu, nghiên cứu, giới thiệu

Tác giả Ngô Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

240. Văn hóa dân gian người Cao Lan ở Khe Nghè Nguyễn Văn Phong nghiên cứu

Tác giả Nguyễn Văn Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527 V.