Tìm thấy 463 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Nếp sống cổ truyền người Chăm huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá Ró của người Mường Bùi Hy Vọng

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 B510H.

223. Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 PH104L.

224. Văn hoá Huế trong gia đình và họ tộc thế kỷ XVII - XIX Lê Nguyễn Lưu

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.

225. Diễn xướng văn học dân gian Quảng Bình Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 Đ450D.

226. Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 Đ312V.

227. Làng nghề truyền thống Quảng Trị Y Thi chủ biên, Thuý Sâm, Thuỳ Liêm

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L106ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L106ngh..

228. Ca dao ngụ ngôn người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

229. So sánh ca dao người Việt ở xứ nghệ và xứ Bắc Nguyễn Phương Châm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 S400s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 S400s..

230. Thuỷ sản sông Cửu Long qua huyền thoại - truyền thuyết Liêm Châu sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH523s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH523s..

231. Văn hoá ẩm thực Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104M.

232. Văn hoá - xã hội chăm nghiên cứu và đối thoại Iarasara

Tác giả Iarasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 I311R.

233. Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T450Đ.

234. Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn

Tác giả Trần Đình Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120Đ.

235. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc Nguyễn Xuân Lân

Tác giả Nguyễn Xuân Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527X.

236. Văn hoá dân gian Làng Mai Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

237. Trò diễn dân gian Vùng Đông Sơn Trần Thị Liên

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120TH.

238. Văn hoá dân gian làng Liên Trì (Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Can

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.

239. Lượn Bách Giảo Ma Ngọc Hướng

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100NG.

240. So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học Hoàng Kim Ngọc

Tác giả Hoàng Kim Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407K.