Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. Chuyện lạ có thật về thực vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tác giả Lê Quang Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 L520QU] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 L520QU.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn

Tác giả Trương Kim Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.

223. Trẻ thơ hát Tuyển tập bài hát nhà trẻ-mẫu giáo Hoàng Văn Yến tuyển chọn

Tác giả Hoàng Văn Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.87 TR200th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 TR200th.

224. Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ

Tác giả Vụ đại học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.

225. Lựa chọn và sử dụng nhân tài trong lịch sử Lê Thị Thanh Hòa

Tác giả Lê Thị Thanh Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L250TH.

226. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

227. Tâm lý trẻ em Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non: Sử dụng nội bộ Nguyễn Công Hoán, Nguyễn Mai Hà

Tác giả Nguyễn Công Hoán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 NG527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527c.

228. Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa Từ lọt lòng đến 6 tuổi

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527A.

229. Chương trình 36 buổi cho lớp mẫu giáo 5 tuổi và phần bài soạn không học qua các lớp mẫu giáo Bộ giáo dục và đào tạo

Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục-Vụ giáo dục mầm non 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 CH561tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 CH561tr.

230. Bộ luật lao động của nước cộng hòa XHCN Việt Nam Nước cộng hòa XHCN Việt Nam

Tác giả Nước cộng hòa XHCN Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 B450l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 B450l.

231. Xã hội và pháp luật Nguyễn Duy Quý, Đào Trí Ức, Lê Minh Thông,...

Tác giả Nguyễn Duy Quý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340 X100h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 X100h.

232. Bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa ND Trung Hoa Nước cộng hòa ND Trung Hoa

Tác giả Nước cộng hòa ND Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.51 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.51 B450l.

233. Bộ luật hình sự của nước cộng hòa ND Trung Hoa Nước cộng hòa ND Trung Hoa

Tác giả Nước cộng hòa ND Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.51 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.51 B450l.

234. Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản Vương Hữu Lễ

Tác giả Vương Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9221 V561H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.

235. Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX Hoàng Tiến Quyển 1:

Tác giả Hoàng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92209 H407T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92209 H407T.

236. Âm tiết và loại hình ngôn ngữ Nguyễn Quang Hồng

Tác giả Nguyễn Quang Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 411 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 411 NG527QU.

237. Câu chủ - vị Tiếng Việt Lê Xuân Thai

Tác giả Lê Xuân Thai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 L250X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 L250X.

238. 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt Đinh Trọng Lạc

Tác giả Đinh Trọng Lạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 Đ312TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 Đ312TR.

239. Tiếng Việt Nguyễn Quang Ninh Phần ngữ pháp văn bản

Tác giả Nguyễn Quang Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527Q.

240. Lá cờ thêu sáu chỉ vàng Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Bích minh họa

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527H.