|
221.
|
Chuyện lạ có thật về thực vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả Lê Quang Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 L520QU] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 L520QU.
|
|
222.
|
Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn
Tác giả Trương Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.
|
|
223.
|
Trẻ thơ hát Tuyển tập bài hát nhà trẻ-mẫu giáo Hoàng Văn Yến tuyển chọn
Tác giả Hoàng Văn Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.87 TR200th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 TR200th.
|
|
224.
|
Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm Vụ đại học Tài liệu sử dụng nội bộ
Tác giả Vụ đại học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. , 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 NH556C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 NH556C.
|
|
225.
|
Lựa chọn và sử dụng nhân tài trong lịch sử Lê Thị Thanh Hòa
Tác giả Lê Thị Thanh Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L250TH.
|
|
226.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
227.
|
Tâm lý trẻ em Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non: Sử dụng nội bộ Nguyễn Công Hoán, Nguyễn Mai Hà
Tác giả Nguyễn Công Hoán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.4 NG527c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527c.
|
|
228.
|
Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa Từ lọt lòng đến 6 tuổi
Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527A.
|
|
229.
|
Chương trình 36 buổi cho lớp mẫu giáo 5 tuổi và phần bài soạn không học qua các lớp mẫu giáo Bộ giáo dục và đào tạo
Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục-Vụ giáo dục mầm non 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 CH561tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 CH561tr.
|
|
230.
|
Bộ luật lao động của nước cộng hòa XHCN Việt Nam Nước cộng hòa XHCN Việt Nam
Tác giả Nước cộng hòa XHCN Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 B450l] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 B450l.
|
|
231.
|
Xã hội và pháp luật Nguyễn Duy Quý, Đào Trí Ức, Lê Minh Thông,...
Tác giả Nguyễn Duy Quý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340 X100h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 X100h.
|
|
232.
|
Bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa ND Trung Hoa Nước cộng hòa ND Trung Hoa
Tác giả Nước cộng hòa ND Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.51 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.51 B450l.
|
|
233.
|
Bộ luật hình sự của nước cộng hòa ND Trung Hoa Nước cộng hòa ND Trung Hoa
Tác giả Nước cộng hòa ND Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 345.51 B450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.51 B450l.
|
|
234.
|
Giáo trình Ngữ âm tiếng Việt tinh giản Vương Hữu Lễ
Tác giả Vương Hữu Lễ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9221 V561H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.
|
|
235.
|
Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ XX Hoàng Tiến Quyển 1:
Tác giả Hoàng Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92209 H407T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92209 H407T.
|
|
236.
|
Âm tiết và loại hình ngôn ngữ Nguyễn Quang Hồng
Tác giả Nguyễn Quang Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 411 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 411 NG527QU.
|
|
237.
|
Câu chủ - vị Tiếng Việt Lê Xuân Thai
Tác giả Lê Xuân Thai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 L250X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 L250X.
|
|
238.
|
99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt Đinh Trọng Lạc
Tác giả Đinh Trọng Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 Đ312TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 Đ312TR.
|
|
239.
|
Tiếng Việt Nguyễn Quang Ninh Phần ngữ pháp văn bản
Tác giả Nguyễn Quang Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527Q.
|
|
240.
|
Lá cờ thêu sáu chỉ vàng Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Bích minh họa
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527H.
|