Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
221. 1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới Ngọc Lê biên soạn

Tác giả Ngọc Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG419L] (1). Items available for reference: [Call number: 909 NG419L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG419L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
222. Vạch một chân trời, Chim quyên xuống đất Sơn Nam Truyện dài

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.

223. Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao

Tác giả Nguyển Đổng Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.

224. Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..

Tác giả Trần Sỹ Lang.

Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

225. Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST

Tác giả Y Nhã LST.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.

226. Học trong tích cũ Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.

227. Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english

Tác giả Alexander.L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

228. Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl

Tác giả Rogers,Bruce.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.

229. Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A

Tác giả Nguyễn Trung Tánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.

230. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo

Tác giả Trần Vĩnh Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

231. Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT

Tác giả Trần Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.

232. English Sample Tests Nguyễn Quang, Lương Công Tiến For non-language students=Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ Tập 1

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527Q.

233. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

234. Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions

Tác giả Nguyễn Vũ Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.

235. Đề thi môn viết Tiếng anh trình độ A Nguyễn Hà Phương Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ GD-ĐT

Tác giả Nguyễn Hà Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527H.

236. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

237. Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage

Tác giả Nguyễn Thế Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.

238. Tự học tiếng Anh cấp tốc Lê Giang self-study English

Tác giả Lê Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250Gi] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250Gi.

239. Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

240. English on your own Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học

Tác giả Trần Anh Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1994Nhan đề chuyển đổi: Tiếng anh tự học.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120A.