|
221.
|
1001 nhân vật và sự kiện trong lịch sử thế giới Ngọc Lê biên soạn
Tác giả Ngọc Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NG419L] (1). Items available for reference: [Call number: 909 NG419L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG419L.
|
|
222.
|
Vạch một chân trời, Chim quyên xuống đất Sơn Nam Truyện dài
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.
|
|
223.
|
Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao
Tác giả Nguyển Đổng Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.
|
|
224.
|
Tự học Tiếng Anh T2 Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính Hướng dẫn đọc các câu trong bài đọc..
Tác giả Trần Sỹ Lang. Ấn bản: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau NXB Cà Mau 1995Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.
|
|
225.
|
Giúp con học ngoại ngữ Y Nhã LST
Tác giả Y Nhã LST. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Y100NH] (2). Items available for reference: [Call number: 420 Y100NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Y100NH.
|
|
226.
|
Học trong tích cũ Dương Thu Ái
Tác giả Dương Thu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8 D561TH] (6). Items available for reference: [Call number: 808.8 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 D561TH.
|
|
227.
|
Từ đúng từ sai L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết dịch và chú giải word and structures confused and misused by learners of english
Tác giả Alexander.L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Right word - Wrong word .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.
|
|
228.
|
Toefl practice tests Bruce Rogers, Lê Huy Lâm dịch và chú giải Tài liệu luyện thi Toefl
Tác giả Rogers,Bruce. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 R400G] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 R400G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 R400G.
|
|
229.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh Nguyễn TRung Tánh Pre-tests: Trình độ A
Tác giả Nguyễn Trung Tánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 RG527TR] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 RG527TR.
|
|
230.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Vĩnh Bảo
Tác giả Trần Vĩnh Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB ĐHSP Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
231.
|
Hướng dẫn thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TR120V.
|
|
232.
|
English Sample Tests Nguyễn Quang, Lương Công Tiến For non-language students=Cho nghiên cứu sinh và hệ cao học không chuyên ngữ Tập 1
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527Q.
|
|
233.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
234.
|
Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions
Tác giả Nguyễn Vũ Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
235.
|
Đề thi môn viết Tiếng anh trình độ A Nguyễn Hà Phương Theo chương trình thi chứng chỉ quốc gia của Bộ GD-ĐT
Tác giả Nguyễn Hà Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 NG527H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527H.
|
|
236.
|
Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Pasternak, Boris. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.
|
|
237.
|
Cách sử dụng mạo từ Nguyễn Thế Dương Articles and usage
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 NG527TH.
|
|
238.
|
Tự học tiếng Anh cấp tốc Lê Giang self-study English
Tác giả Lê Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L250Gi] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250Gi.
|
|
239.
|
Tiếng Anh giao tiếp Liz Soars, John Soars;Mạnh Cường giới thiệu và chú giải New Headway: Intermediate student's book: workbook
Tác giả Soars, Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng NXB Hải Phòng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
240.
|
English on your own Trần Anh Kim, Trần Giáng Hương Dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học
Tác giả Trần Anh Kim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 1994Nhan đề chuyển đổi: Tiếng anh tự học.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR120A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120A.
|