Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2181. Truyện Khun Chương Quán Vi Miên chủ biên, Lô Khách Xuyên, Sầm Văn Bình

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Nhan đề chuyển đổi: Lai Khủn Chưởng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2182. Truyện các nữ thần Việt Nam Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450TH.

2183. Văn hoá dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao T.1 Ca dao và đồng giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

2184. So sánh ca dao người Việt ở xứ nghệ và xứ Bắc Nguyễn Phương Châm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 S400s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 S400s..

2185. Người Chu-Ru ở Lâm Đồng Hoàng Sơn

Tác giả Hoàng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H407S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H407S.

2186. Thuỷ sản sông Cửu Long qua huyền thoại - truyền thuyết Liêm Châu sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH523s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH523s..

2187. Mạch sống của hương ước trong làng Việt Trung bộ Nguyễn Hữu Thông

Tác giả Nguyễn Hữu Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 NG527H.

2188. Văn hoá ẩm thực Thái Bình Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 PH104M.

2189. Văn hoá - xã hội chăm nghiên cứu và đối thoại Iarasara

Tác giả Iarasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 I311R.

2190. Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T450Đ.

2191. Tư tưởng tiến bộ - triết lý nhân sinh thực tiễn của nhân dân và vai trò của vè, truyện kể trong văn học dân gian Vũ Tố Hảo, Hà Châu

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V500T.

2192. Dân ca Cao Lan ở Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng,...

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

2193. Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn

Tác giả Trần Đình Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120Đ.

2194. Văn hoá ẩm thực Vĩnh Phúc Nguyễn Xuân Lân

Tác giả Nguyễn Xuân Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527X.

2195. Văn hoá dân gian Làng Mai Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.

2196. Cổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam Cao Chư

Tác giả Cao Chư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 C108CH.

2197. Văn hoá dân gian làng Liên Trì (Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Can

Tác giả Phan Bá Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.

2198. Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.

2199. Lượn Bách Giảo Ma Ngọc Hướng

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100NG.

2200. So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học Hoàng Kim Ngọc

Tác giả Hoàng Kim Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407K.