Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2181. Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu T.2 Đại cương - ngữ dụng học - ngữ pháp văn bản

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9228 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9228 Đ450H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2182. Bi kịch Hy Lạp Eschyle; Hoàng Hữu Đản dịch và giới thiệu

Tác giả Eschyle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 E200S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 E200S.

2183. Những kiệt tác văn chương thế giới Hoàng Nhân T.1 Văn chương Âu - Mỹ Tóm tắt

Tác giả Hoàng Nhân.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH556k.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH556k..

2184. Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch

Tác giả Gorki, Macxim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.

2185. Một chuyện chép ở bệnh viện Bùi Đức Ái Truyện

Tác giả Bùi Đức Ái.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tiền Giang Hội văn nghệ 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510Đ.

2186. Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Khải

Tác giả Nguyễn Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527KH.

2187. Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Hailey, Arthur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.

2188. Văn bản Diệp Quang Ban Giáo trình CĐSP

Tác giả Diệp Quang Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 407.1 D307QU] (46). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 407.1 D307QU.

2189. Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch

Tác giả Kì Bân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.

2190. Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều chủ biên, Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,... Quyển 2: Các môn ngữ văn, lịch sử, tiếng Anh.

Tác giả Trần Kiều chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..

2191. Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,...

Tác giả Lin, M.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.

2192. Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,... T.1

Tác giả Lin, M.I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.

2193. Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Hoãn

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.

2194. Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu

Tác giả Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.

2195. Trang sách hồn nước: giai thoại sách VN 1076 - 1975 Hữu Tuấn

Tác giả Hữu Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8039 H566T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8039 H566T.

2196. Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến

Tác giả Võ Đình Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.

2197. Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng

Tác giả Trần Duy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.

2198. Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoang Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.

2199. Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

2200. Càn hải binh từ Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H450Đ.