|
2181.
|
Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu T.2 Đại cương - ngữ dụng học - ngữ pháp văn bản
Tác giả Đỗ Hữu Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9228 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9228 Đ450H.
|
|
2182.
|
Bi kịch Hy Lạp Eschyle; Hoàng Hữu Đản dịch và giới thiệu
Tác giả Eschyle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209495 E200S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209495 E200S.
|
|
2183.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Hoàng Nhân T.1 Văn chương Âu - Mỹ Tóm tắt
Tác giả Hoàng Nhân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH556k.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH556k..
|
|
2184.
|
Truyện ngắn của Macxim Gorki:Tác phẩm văn học dùng cho sinh viên CĐSP Phạm Mạnh Hùng dịch
Tác giả Gorki, Macxim. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 G450R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450R.
|
|
2185.
|
Một chuyện chép ở bệnh viện Bùi Đức Ái Truyện
Tác giả Bùi Đức Ái. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tiền Giang Hội văn nghệ 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510Đ.
|
|
2186.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Khải
Tác giả Nguyễn Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 NG527KH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 NG527KH.
|
|
2187.
|
Bản tin chiều Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh Hảo dịch T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Hailey, Arthur. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H103L.
|
|
2188.
|
Văn bản Diệp Quang Ban Giáo trình CĐSP
Tác giả Diệp Quang Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 407.1 D307QU] (46). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 407.1 D307QU.
|
|
2189.
|
Galileo Galilei Kì Bân; Lê Văn Thuận dịch
Tác giả Kì Bân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 520.092 K300B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.092 K300B.
|
|
2190.
|
Bước đầu đổi kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8. Trần Kiều chủ biên, Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,... Quyển 2: Các môn ngữ văn, lịch sử, tiếng Anh.
Tác giả Trần Kiều chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.27 B557đ.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.27 B557đ..
|
|
2191.
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,...
Tác giả Lin, M.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.
|
|
2192.
|
Tìm hiểu thế giới khí tượng thuỷ văn M.I - Lin, Phan Tất Đắc dịch,... T.1
Tác giả Lin, M.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.57 L311M] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.57 L311M.
|
|
2193.
|
Giáo trình thiên văn Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Hoãn
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520 PH104V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520 PH104V.
|
|
2194.
|
Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu
Tác giả Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.
|
|
2195.
|
Trang sách hồn nước: giai thoại sách VN 1076 - 1975 Hữu Tuấn
Tác giả Hữu Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.8039 H566T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8039 H566T.
|
|
2196.
|
Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính Võ Đình Tiến
Tác giả Võ Đình Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 V400Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 V400Đ.
|
|
2197.
|
Kỹ thuật quấn dây: Máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện một pha, 3 pha Trần Duy Phụng
Tác giả Trần Duy Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.31 TR120D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.31 TR120D.
|
|
2198.
|
Văn hóa dân gian người Thổ làng sẹt: xã Yên Lỗ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoang Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.
|
|
2199.
|
Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ
Tác giả Hoàng Tuấn Phổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.
|
|
2200.
|
Càn hải binh từ Hồ Đức Thọ
Tác giả Hồ Đức Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H450Đ.
|